self-sabotaging person
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-sabotaging person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mà một cách có ý thức hoặc vô thức hành xử theo cách ngăn cản họ đạt được mục tiêu hoặc thành công trong cuộc sống.
Definition (English Meaning)
A person who consciously or subconsciously behaves in a way that prevents them from achieving their goals or succeeding in life.
Ví dụ Thực tế với 'Self-sabotaging person'
-
"He realized he was a self-sabotaging person who always quit before things got tough."
"Anh ấy nhận ra mình là một người tự phá hoại, người luôn bỏ cuộc trước khi mọi thứ trở nên khó khăn."
-
"She recognized that she was a self-sabotaging person and sought therapy to address the underlying issues."
"Cô ấy nhận ra mình là một người tự phá hoại và tìm kiếm liệu pháp tâm lý để giải quyết các vấn đề tiềm ẩn."
-
"A self-sabotaging person might start a project but never finish it."
"Một người tự phá hoại có thể bắt đầu một dự án nhưng không bao giờ hoàn thành nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-sabotaging person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: person
- Verb: sabotage
- Adjective: self-sabotaging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-sabotaging person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một người có xu hướng tự phá hoại nỗ lực và cơ hội của bản thân. Hành vi này thường bắt nguồn từ nỗi sợ hãi thất bại hoặc thành công, lòng tự trọng thấp, hoặc những vấn đề tâm lý tiềm ẩn khác. Nó nhấn mạnh tính chủ động (dù là vô thức) trong việc tạo ra kết quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-sabotaging person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.