(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-gratification
C1

self-gratification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tự thỏa mãn sự hưởng lạc tính tư lợi tính ích kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-gratification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự thỏa mãn, hành động hoặc trạng thái thỏa mãn những ham muốn của bản thân, đặc biệt là những ham muốn mang tính nhục dục; sự nuông chiều những thèm khát hoặc ý thích nhất thời của bản thân.

Definition (English Meaning)

The act or state of gratifying one's own desires, especially those of a sensual nature; indulgence of one's own appetites or whims.

Ví dụ Thực tế với 'Self-gratification'

  • "His life revolved around the relentless pursuit of self-gratification."

    "Cuộc sống của anh ta xoay quanh việc theo đuổi không ngừng sự tự thỏa mãn."

  • "The politician was accused of using public funds for his own self-gratification."

    "Chính trị gia bị cáo buộc sử dụng quỹ công cho mục đích tự thỏa mãn của bản thân."

  • "She resisted the urge for self-gratification and focused on her long-term goals."

    "Cô ấy chống lại sự thôi thúc tự thỏa mãn và tập trung vào những mục tiêu dài hạn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-gratification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-gratification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pleasure(sự vui sướng)
desire(sự ham muốn)
instant gratification(sự thỏa mãn tức thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Self-gratification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân và bỏ qua nhu cầu của người khác. Khác với 'self-care' (tự chăm sóc bản thân) vốn mang tính tích cực, 'self-gratification' nhấn mạnh đến sự hưởng thụ cá nhân quá mức mà không quan tâm đến hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'In self-gratification': Thể hiện hành động thỏa mãn nằm trong khuôn khổ của việc tự thỏa mãn nói chung (ví dụ: He indulged in self-gratification by buying expensive cars.)
'Through self-gratification': Thể hiện việc tự thỏa mãn là phương tiện để đạt được điều gì đó (ví dụ: He sought happiness through self-gratification).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-gratification'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had pursued self-gratification relentlessly before realizing its emptiness.
Anh ta đã theo đuổi sự tự mãn không ngừng nghỉ trước khi nhận ra sự trống rỗng của nó.
Phủ định
She had not sought self-gratification in her work, but rather aimed for genuine fulfillment.
Cô ấy đã không tìm kiếm sự tự mãn trong công việc của mình, mà thay vào đó nhắm đến sự thỏa mãn thực sự.
Nghi vấn
Had he found true happiness, or had he only experienced fleeting self-gratification?
Anh ấy đã tìm thấy hạnh phúc thật sự, hay anh ấy chỉ trải qua sự tự mãn thoáng qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)