self-respecting behaviour
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-respecting behaviour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành xử theo cách thể hiện sự tôn trọng bản thân và không có khả năng làm bất cứ điều gì có thể làm tổn hại đến danh tiếng của bạn.
Definition (English Meaning)
Behaving in a way that shows you have respect for yourself and are unlikely to do anything that might damage your reputation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-respecting behaviour'
-
"A self-respecting journalist would never publish unverified information."
"Một nhà báo có lòng tự trọng sẽ không bao giờ công bố thông tin chưa được kiểm chứng."
-
"The company expects self-respecting behaviour from all its employees."
"Công ty mong đợi hành vi tự trọng từ tất cả nhân viên của mình."
-
"He was praised for his self-respecting behaviour during the negotiation."
"Anh ấy được khen ngợi vì hành vi tự trọng của mình trong quá trình đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-respecting behaviour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-respecting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-respecting behaviour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'self-respecting' thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc người có ý thức về giá trị bản thân và luôn cố gắng duy trì sự tôn trọng đó. Nó mạnh hơn so với việc chỉ 'respectful' (tôn trọng), vì nó bao hàm cả sự tự tôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-respecting behaviour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.