(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-respecting behaviour
C1

self-respecting behaviour

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi tự trọng cách cư xử có tự trọng phong thái tự trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-respecting behaviour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành xử theo cách thể hiện sự tôn trọng bản thân và không có khả năng làm bất cứ điều gì có thể làm tổn hại đến danh tiếng của bạn.

Definition (English Meaning)

Behaving in a way that shows you have respect for yourself and are unlikely to do anything that might damage your reputation.

Ví dụ Thực tế với 'Self-respecting behaviour'

  • "A self-respecting journalist would never publish unverified information."

    "Một nhà báo có lòng tự trọng sẽ không bao giờ công bố thông tin chưa được kiểm chứng."

  • "The company expects self-respecting behaviour from all its employees."

    "Công ty mong đợi hành vi tự trọng từ tất cả nhân viên của mình."

  • "He was praised for his self-respecting behaviour during the negotiation."

    "Anh ấy được khen ngợi vì hành vi tự trọng của mình trong quá trình đàm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-respecting behaviour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-respecting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dignified behaviour(hành vi trang trọng)
honorable conduct(hành vi đáng kính)

Trái nghĩa (Antonyms)

shameful behaviour(hành vi đáng xấu hổ)
disrespectful behaviour(hành vi thiếu tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-respecting behaviour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-respecting' thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc người có ý thức về giá trị bản thân và luôn cố gắng duy trì sự tôn trọng đó. Nó mạnh hơn so với việc chỉ 'respectful' (tôn trọng), vì nó bao hàm cả sự tự tôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-respecting behaviour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)