behave
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cư xử, ăn ở, đối xử (theo một cách cụ thể, đặc biệt là đối với người khác).
Definition (English Meaning)
To act or conduct oneself in a specified way, especially towards others.
Ví dụ Thực tế với 'Behave'
-
"The children behaved very well."
"Bọn trẻ đã cư xử rất tốt."
-
"He behaved badly towards his colleagues."
"Anh ta đã cư xử tệ với các đồng nghiệp của mình."
-
"I expect you to behave yourself."
"Tôi mong đợi con cư xử đúng mực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'behave' thường được sử dụng để mô tả cách một người hành động, đặc biệt là trong mối quan hệ với những người khác. Nó nhấn mạnh đến sự tuân thủ các quy tắc ứng xử và mong đợi xã hội. Khác với 'act', 'behave' mang tính chất có ý thức và có trách nhiệm hơn. Ví dụ, một đứa trẻ 'behave' tốt nghĩa là nó tuân thủ các quy tắc của cha mẹ hoặc giáo viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Behave oneself' có nghĩa là cư xử đúng mực, lịch sự, thường là để tránh làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. 'Behave towards' có nghĩa là đối xử với ai đó theo một cách cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.