greedily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greedily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tham lam; với mong muốn hoặc sự háo hức quá mức.
Ví dụ Thực tế với 'Greedily'
-
"He ate the cake greedily, not offering any to his friends."
"Anh ta ăn chiếc bánh một cách tham lam, không chia cho bạn bè."
-
"The company greedily exploited its workers to maximize profits."
"Công ty đã bóc lột công nhân một cách tham lam để tối đa hóa lợi nhuận."
-
"He greedily accepted the offer, despite knowing it was unethical."
"Anh ta tham lam chấp nhận lời đề nghị, mặc dù biết nó là phi đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greedily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: greedily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greedily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'greedily' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự tham lam, khao khát quá độ, thường mang tính tiêu cực. Nó khác với 'eagerly' ở chỗ 'eagerly' chỉ đơn thuần là sự mong muốn và hứng khởi, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực về sự chiếm đoạt hay ích kỷ. 'Avidly' tương tự 'eagerly' nhưng có thể ám chỉ sự đam mê lớn hơn, nhưng vẫn không mang hàm ý tham lam như 'greedily'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greedily'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog ate the cake greedily.
|
Con chó ăn chiếc bánh một cách tham lam. |
| Phủ định |
She didn't accept the offer greedily, but thoughtfully.
|
Cô ấy không chấp nhận lời đề nghị một cách tham lam, mà là chu đáo. |
| Nghi vấn |
Did he grab the opportunity greedily?
|
Anh ta có nắm lấy cơ hội một cách tham lam không? |