(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greedily
B2

greedily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tham lam hám lợi với lòng tham
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greedily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tham lam; với mong muốn hoặc sự háo hức quá mức.

Definition (English Meaning)

In a greedy manner; with excessive desire or eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Greedily'

  • "He ate the cake greedily, not offering any to his friends."

    "Anh ta ăn chiếc bánh một cách tham lam, không chia cho bạn bè."

  • "The company greedily exploited its workers to maximize profits."

    "Công ty đã bóc lột công nhân một cách tham lam để tối đa hóa lợi nhuận."

  • "He greedily accepted the offer, despite knowing it was unethical."

    "Anh ta tham lam chấp nhận lời đề nghị, mặc dù biết nó là phi đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greedily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: greedily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Greedily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'greedily' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự tham lam, khao khát quá độ, thường mang tính tiêu cực. Nó khác với 'eagerly' ở chỗ 'eagerly' chỉ đơn thuần là sự mong muốn và hứng khởi, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực về sự chiếm đoạt hay ích kỷ. 'Avidly' tương tự 'eagerly' nhưng có thể ám chỉ sự đam mê lớn hơn, nhưng vẫn không mang hàm ý tham lam như 'greedily'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greedily'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog ate the cake greedily.
Con chó ăn chiếc bánh một cách tham lam.
Phủ định
She didn't accept the offer greedily, but thoughtfully.
Cô ấy không chấp nhận lời đề nghị một cách tham lam, mà là chu đáo.
Nghi vấn
Did he grab the opportunity greedily?
Anh ta có nắm lấy cơ hội một cách tham lam không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)