(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ semester
B2

semester

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semester'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một học kỳ kéo dài nửa năm trong một trường học hoặc đại học, thường kéo dài từ mười lăm đến mười tám tuần.

Definition (English Meaning)

A half-year term in a school or university, typically lasting fifteen to eighteen weeks.

Ví dụ Thực tế với 'Semester'

  • "The fall semester begins in September."

    "Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng Chín."

  • "She's taking five courses this semester."

    "Cô ấy đang học năm môn trong học kỳ này."

  • "I'm looking forward to the end of the semester."

    "Tôi đang mong chờ đến cuối học kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Semester'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

term(học kỳ, khóa học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

academic year(năm học)
course(khóa học)
credits(tín chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Semester'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'semester' thường được dùng trong bối cảnh giáo dục bậc cao (đại học, cao đẳng) để chỉ một trong hai giai đoạn chính của năm học. Nó khác với 'trimester' (học kỳ ba tháng) hoặc 'quarter' (học kỳ một phần tư năm). 'Term' là một từ chung hơn, có thể áp dụng cho bất kỳ khoảng thời gian học tập nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in of

* **during the semester:** Trong suốt học kỳ (chỉ một khoảng thời gian cụ thể)
* **in a/the semester:** Trong một học kỳ (chỉ sự tham gia hoặc diễn ra trong một học kỳ)
* **semester of [year]:** Học kỳ của năm [năm] (chỉ học kỳ cụ thể trong một năm nhất định)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Semester'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)