credits
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự công nhận hoặc khen ngợi cho điều gì đó đã làm.
Definition (English Meaning)
Recognition or praise for something done.
Ví dụ Thực tế với 'Credits'
-
"She received credits for her work on the project."
"Cô ấy nhận được sự công nhận cho công việc của mình trong dự án."
-
"The actor received top billing in the credits."
"Diễn viên đó được xếp hàng đầu trong danh sách những người thực hiện bộ phim."
-
"She needs to earn 120 credits to graduate."
"Cô ấy cần kiếm được 120 tín chỉ để tốt nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: credits
- Verb: credit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự công nhận đóng góp hoặc thành tựu của ai đó. Thường dùng để chỉ sự ghi nhận trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, hoặc công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
credits *for* : dùng để chỉ điều gì (công lao, thành tích) được công nhận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credits'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They received credits for the courses they completed.
|
Họ đã nhận được tín chỉ cho các khóa học mà họ đã hoàn thành. |
| Phủ định |
We do not credit her account until the payment is confirmed.
|
Chúng tôi không ghi có vào tài khoản của cô ấy cho đến khi khoản thanh toán được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Do you need more credits to graduate this semester?
|
Bạn có cần thêm tín chỉ để tốt nghiệp trong học kỳ này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had completed all her assignments, she would have enough credits to graduate now.
|
Nếu cô ấy đã hoàn thành tất cả các bài tập, cô ấy sẽ có đủ tín chỉ để tốt nghiệp ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't credited his account so quickly, he wouldn't be able to afford that house now.
|
Nếu công ty không ghi có vào tài khoản của anh ấy nhanh như vậy, anh ấy sẽ không thể mua được căn nhà đó bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had worked harder, would he have more credits than you now?
|
Nếu anh ấy làm việc chăm chỉ hơn, liệu anh ấy có nhiều tín chỉ hơn bạn bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have earned enough credits to receive her degree.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ kiếm đủ số tín chỉ để nhận bằng. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have credited my account with the refund.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa ghi có khoản hoàn tiền vào tài khoản của tôi. |
| Nghi vấn |
Will the university have credited your account by the end of the semester?
|
Đến cuối học kỳ, trường đại học sẽ ghi có vào tài khoản của bạn chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has credited his account with the refund.
|
Cô ấy đã ghi có vào tài khoản của anh ấy khoản tiền hoàn lại. |
| Phủ định |
They haven't earned enough credits to graduate yet.
|
Họ vẫn chưa kiếm đủ tín chỉ để tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Has the bank credited your payment to the correct account?
|
Ngân hàng đã ghi nhận khoản thanh toán của bạn vào đúng tài khoản chưa? |