semitransparent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semitransparent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép một phần ánh sáng đi qua nhưng không cho phép nhìn rõ các vật thể ở phía bên kia; bán trong suốt.
Definition (English Meaning)
Allowing some light to pass through but not allowing objects on the other side to be seen clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Semitransparent'
-
"The curtains were semitransparent, letting in soft light."
"Những chiếc rèm cửa bán trong suốt, cho phép ánh sáng dịu nhẹ lọt vào."
-
"The semitransparent glass allowed sunlight to filter through."
"Kính bán trong suốt cho phép ánh sáng mặt trời lọc qua."
-
"She used a semitransparent fabric for the window treatment."
"Cô ấy đã sử dụng một loại vải bán trong suốt để trang trí cửa sổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semitransparent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: semitransparent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semitransparent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'semitransparent' chỉ trạng thái mà ánh sáng có thể xuyên qua một vật thể, nhưng không đủ để nhìn rõ chi tiết ở phía bên kia. Nó khác với 'transparent' (trong suốt), nơi ánh sáng đi qua hoàn toàn và cho phép nhìn rõ. Nó cũng khác với 'opaque' (mờ đục), nơi ánh sáng không thể đi qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semitransparent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The curtain, which is semitransparent, allows some light to enter the room.
|
Rèm cửa, cái mà bán trong suốt, cho phép một chút ánh sáng lọt vào phòng. |
| Phủ định |
The window, which isn't semitransparent, blocks all sunlight.
|
Cửa sổ, cái mà không bán trong suốt, chặn hết ánh sáng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Is the film, which is semitransparent, suitable for protecting the screen?
|
Liệu tấm phim, cái mà bán trong suốt, có phù hợp để bảo vệ màn hình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The semitransparent curtains allowed soft light to filter into the room.
|
Những chiếc rèm bán trong suốt cho phép ánh sáng dịu nhẹ chiếu vào phòng. |
| Phủ định |
Why isn't the glass semitransparent, making it difficult to see through?
|
Tại sao kính không bán trong suốt, khiến việc nhìn xuyên qua trở nên khó khăn? |
| Nghi vấn |
What makes this material semitransparent?
|
Điều gì khiến vật liệu này trở nên bán trong suốt? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has created a semitransparent effect by layering thin washes of paint.
|
Người nghệ sĩ đã tạo ra một hiệu ứng bán trong suốt bằng cách xếp lớp các lớp sơn mỏng. |
| Phủ định |
The window hasn't been semitransparent since they replaced the glass.
|
Cửa sổ đã không còn bán trong suốt kể từ khi họ thay kính. |
| Nghi vấn |
Has the fabric always been semitransparent, or has it faded over time?
|
Vải này luôn bán trong suốt hay nó đã bị phai màu theo thời gian? |