(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sending
A2

sending

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang gửi việc gửi gửi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gửi hoặc chuyển một cái gì đó đến một đích đến.

Definition (English Meaning)

The act of transmitting or dispatching something to a destination.

Ví dụ Thực tế với 'Sending'

  • "I am sending you an email with the details."

    "Tôi đang gửi cho bạn một email với các chi tiết."

  • "The company is sending employees to a training seminar."

    "Công ty đang cử nhân viên đến một hội thảo đào tạo."

  • "Sending flowers is a thoughtful gesture."

    "Gửi hoa là một cử chỉ chu đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: send
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng hiện tại tiếp diễn (present continuous) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'send'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh từ chỉ hành động gửi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by via

* **to:** Chỉ đích đến của việc gửi (ví dụ: sending a letter to a friend). * **by:** Chỉ phương tiện gửi (ví dụ: sending a package by mail). * **via:** Tương tự 'by', nhấn mạnh hơn vào kênh hoặc phương tiện trung gian (ví dụ: sending a message via the internet).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)