sensing
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cảm nhận một điều gì đó; phát hiện điều gì đó bằng cách sử dụng các giác quan hoặc thiết bị chuyên dụng.
Definition (English Meaning)
The action of perceiving or feeling something; detecting something using senses or specialized equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Sensing'
-
"The robot is capable of sensing obstacles in its path."
"Robot có khả năng cảm nhận các chướng ngại vật trên đường đi của nó."
-
"The new security system involves advanced sensing technology."
"Hệ thống an ninh mới bao gồm công nghệ cảm biến tiên tiến."
-
"Early fire sensing is crucial for preventing significant damage."
"Việc cảm nhận lửa sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa thiệt hại đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensing (sự cảm nhận, khả năng cảm biến)
- Verb: sense (cảm nhận, phát hiện)
- Adjective: sensory (thuộc về giác quan)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng như một danh động từ (gerund), 'sensing' chỉ hành động hoặc quá trình cảm nhận. Khi được sử dụng như một phân từ hiện tại (present participle), nó mô tả một hành động đang diễn ra. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ để mô tả khả năng của các thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sensing for: tìm kiếm hoặc phát hiện một cái gì đó. Ví dụ: 'sensing for danger'. Sensing in: cảm nhận một cái gì đó trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'sensing in the dark'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.