(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motion
B1

motion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển động đề nghị ra hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình di chuyển; sự thay đổi vị trí.

Definition (English Meaning)

The act or process of moving; a change in position.

Ví dụ Thực tế với 'Motion'

  • "The Earth is in constant motion around the sun."

    "Trái Đất liên tục di chuyển quanh Mặt Trời."

  • "The security guard motioned us forward."

    "Người bảo vệ ra hiệu cho chúng tôi tiến lên."

  • "The constant motion of the waves was mesmerizing."

    "Sự chuyển động không ngừng của sóng biển thật quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vật lý Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Motion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motion' chỉ sự di chuyển nói chung. Nó có thể đề cập đến sự di chuyển của một vật thể, một người, hoặc thậm chí là một ý tưởng. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi về vị trí hoặc trạng thái. Trong vật lý, 'motion' là một khái niệm cơ bản để mô tả sự thay đổi vị trí theo thời gian. Trong chính trị và luật pháp, 'motion' là một đề xuất chính thức được đưa ra để thảo luận và bỏ phiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into of

in motion: đang di chuyển, vào trạng thái di chuyển. Ví dụ: The car was in motion. into motion: bắt đầu di chuyển, đưa vào trạng thái di chuyển. Ví dụ: He put the plan into motion. of motion: liên quan đến sự di chuyển. Ví dụ: Laws of motion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)