sensuousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensuousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất gợi cảm, khêu gợi, khả năng mang lại khoái cảm cho các giác quan; sự nhạy cảm về mặt giác quan; sự hưởng thụ khoái lạc giác quan.
Definition (English Meaning)
The quality of giving pleasure to the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Sensuousness'
-
"The sensuousness of the silk fabric was undeniable."
"Sự gợi cảm của chất liệu vải lụa là không thể phủ nhận."
-
"The artist tried to capture the sensuousness of the female form in his sculpture."
"Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt sự gợi cảm của hình thể phụ nữ trong tác phẩm điêu khắc của mình."
-
"She appreciated the sensuousness of the warm bath after a long day."
"Cô ấy đánh giá cao sự dễ chịu, thư thái từ bồn tắm nước ấm sau một ngày dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensuousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensuousness
- Adjective: sensuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensuousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensuousness thường được dùng để chỉ sự tận hưởng hoặc gợi lên những trải nghiệm giác quan dễ chịu, như hương thơm, âm thanh, kết cấu, hoặc hương vị. Nó khác với "sensuality", từ thường liên quan đến khoái cảm tình dục, mặc dù hai từ này đôi khi được dùng thay thế cho nhau. Sensuousness tập trung vào sự trải nghiệm giác quan thuần túy, không nhất thiết liên quan đến tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"sensuousness of": nhấn mạnh đến việc sở hữu hoặc thể hiện chất lượng gợi cảm. Ví dụ: 'the sensuousness of the music'. "sensuousness in": nhấn mạnh đến việc chất lượng gợi cảm nằm trong một vật thể hoặc trải nghiệm nào đó. Ví dụ: 'the sensuousness in the texture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensuousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.