(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chain of events
B2

chain of events

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi sự kiện loạt sự kiện dây chuyền các sự kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chain of events'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các sự kiện, trong đó mỗi sự kiện gây ra hoặc ảnh hưởng đến sự kiện tiếp theo.

Definition (English Meaning)

A series of events where each event causes or influences the next.

Ví dụ Thực tế với 'Chain of events'

  • "The assassination of the archduke triggered a chain of events that led to World War I."

    "Vụ ám sát thái tử đã gây ra một chuỗi các sự kiện dẫn đến Thế chiến thứ nhất."

  • "One mistake can start a whole chain of events."

    "Một sai lầm có thể bắt đầu cả một chuỗi các sự kiện."

  • "We need to understand the chain of events that led to this crisis."

    "Chúng ta cần hiểu chuỗi các sự kiện đã dẫn đến cuộc khủng hoảng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chain of events'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chain of events
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Chain of events'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các sự kiện có mối liên hệ nhân quả chặt chẽ với nhau. Nó nhấn mạnh tính liên tục và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các sự kiện. So với các cụm từ như "series of events" hoặc "sequence of events", "chain of events" mang ý nghĩa về mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in leading to

* **in a chain of events:** Sử dụng để chỉ vị trí của một sự kiện trong chuỗi. * **leading to a chain of events:** Sử dụng để chỉ sự kiện khởi đầu cho chuỗi sự kiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chain of events'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective had already pieced together the chain of events before the police arrived.
Thám tử đã xâu chuỗi các sự kiện lại với nhau trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She hadn't realized the chain of events that had led to her success until she wrote her autobiography.
Cô ấy đã không nhận ra chuỗi sự kiện dẫn đến thành công của mình cho đến khi cô ấy viết tự truyện.
Nghi vấn
Had he anticipated the chain of events that would follow his decision?
Anh ấy đã lường trước chuỗi sự kiện sẽ xảy ra sau quyết định của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)