(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ series of events
B2

series of events

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi sự kiện loạt sự kiện dãy sự kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Series of events'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các sự kiện hoặc biến cố có liên quan và diễn ra liên tiếp theo một trình tự nhất định.

Definition (English Meaning)

A number of events or happenings that are connected and follow each other in a particular order.

Ví dụ Thực tế với 'Series of events'

  • "The scandal triggered a series of events that led to the CEO's resignation."

    "Vụ bê bối đã gây ra một chuỗi các sự kiện dẫn đến việc từ chức của CEO."

  • "A series of unfortunate events led to the company's bankruptcy."

    "Một chuỗi các sự kiện không may mắn đã dẫn đến sự phá sản của công ty."

  • "The documentary explores the series of events that led to the war."

    "Bộ phim tài liệu khám phá chuỗi các sự kiện dẫn đến cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Series of events'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Series of events'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một loạt các sự kiện có liên quan đến nhau, thường là có tính nhân quả hoặc có một chủ đề chung. Nó nhấn mạnh đến sự liên tục và trình tự của các sự kiện đó. Khác với 'a group of events' chỉ một nhóm các sự kiện đơn thuần, 'a series of events' hàm ý một câu chuyện, một quá trình diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over during

Ví dụ: 'The investigation uncovered a series of errors in the accounting department.' (in - chỉ địa điểm/lĩnh vực). 'The country experienced a series of political crises over the past year' (over - chỉ khoảng thời gian). 'During a series of events, the protagonist faces numerous challenges' (during - chỉ thời gian khi các sự kiện xảy ra)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Series of events'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)