(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ course of events
B2

course of events

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

diễn biến sự việc quá trình sự kiện dòng chảy sự kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Course of events'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuỗi các sự kiện hoặc hành động xảy ra trong một tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

The sequence of occurrences or actions in a particular situation.

Ví dụ Thực tế với 'Course of events'

  • "In the course of events, several unexpected problems arose."

    "Trong diễn biến của sự việc, một vài vấn đề không lường trước đã nảy sinh."

  • "The course of events led to a completely different outcome than we expected."

    "Diễn biến của sự việc đã dẫn đến một kết quả hoàn toàn khác so với những gì chúng ta mong đợi."

  • "Understanding the course of events is crucial for making informed decisions."

    "Hiểu rõ diễn biến của sự việc là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Course of events'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: course
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Course of events'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả diễn biến của một câu chuyện, một quá trình, hoặc một tình huống phức tạp. Nó nhấn mạnh đến sự liên tục và trình tự thời gian của các sự kiện. 'Course' ở đây mang nghĩa là 'tiến trình', 'dòng chảy'. Sự khác biệt với 'series of events' là 'course of events' nhấn mạnh đến sự liên tục và có thể bao hàm một quá trình có mục đích hoặc kết quả nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during over

'In the course of events' chỉ ra một điểm hoặc khoảng thời gian trong chuỗi sự kiện. 'During the course of events' tương tự nhưng nhấn mạnh thời gian sự kiện diễn ra. 'Over the course of events' ám chỉ sự thay đổi, diễn biến xảy ra trong suốt chuỗi sự kiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Course of events'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)