(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progression of events
B2

progression of events

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình tự các sự kiện diễn biến các sự kiện quá trình các sự kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progression of events'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi hoặc loạt các sự kiện, diễn biến hoặc hành động.

Definition (English Meaning)

A sequence or series of occurrences, developments, or actions.

Ví dụ Thực tế với 'Progression of events'

  • "The historian carefully analyzed the progression of events leading to the war."

    "Nhà sử học cẩn thận phân tích trình tự các sự kiện dẫn đến chiến tranh."

  • "Understanding the progression of events is crucial for effective planning."

    "Hiểu được trình tự các sự kiện là rất quan trọng để lập kế hoạch hiệu quả."

  • "The novel follows the progression of events in the protagonist's life."

    "Cuốn tiểu thuyết theo dõi diễn biến các sự kiện trong cuộc đời nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progression of events'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Progression of events'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một quá trình có tính chất liên tục và có thể dự đoán được, trong đó các sự kiện xảy ra theo một thứ tự nhất định, có thể dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó nhấn mạnh sự liên kết và trật tự giữa các sự kiện. Khác với 'series of events' chỉ đơn giản là một loạt các sự kiện, 'progression of events' hàm ý một sự phát triển, một tiến trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa 'progression' và 'events'. Nó cho biết 'progression' là 'progression' *của* 'events'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progression of events'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)