sequential process
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequential process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân theo một thứ tự nhất định; được sắp xếp theo một trình tự.
Definition (English Meaning)
Following a set order; arranged in a sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Sequential process'
-
"The tasks must be completed in a sequential order."
"Các nhiệm vụ phải được hoàn thành theo một thứ tự tuần tự."
-
"The assembly line follows a sequential process to build the product."
"Dây chuyền lắp ráp tuân theo một quy trình tuần tự để sản xuất sản phẩm."
-
"Troubleshooting a computer issue often involves a sequential process of elimination."
"Khắc phục sự cố máy tính thường bao gồm một quá trình loại trừ tuần tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequential process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sequential
- Adverb: sequentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequential process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sequential' nhấn mạnh đến việc các bước hoặc hành động diễn ra theo một thứ tự cụ thể, có tính liên tục và phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'ordered' (có thứ tự) vốn chỉ đơn giản là được sắp xếp, 'sequential' còn ngụ ý về một chuỗi hoặc một quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'sequential to' để chỉ cái gì đó theo sau hoặc là kết quả của cái gì khác trong một chuỗi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequential process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.