sequentially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequentially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tuần tự; theo một thứ tự hoặc trình tự cụ thể.
Definition (English Meaning)
In a sequential manner; following a specific order or sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Sequentially'
-
"The instructions must be followed sequentially to avoid errors."
"Các hướng dẫn phải được tuân thủ tuần tự để tránh sai sót."
-
"The program executes the lines of code sequentially."
"Chương trình thực thi các dòng code một cách tuần tự."
-
"We numbered the pages sequentially."
"Chúng tôi đánh số các trang một cách tuần tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequentially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sequentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequentially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các hành động, sự kiện, hoặc quá trình diễn ra theo một thứ tự nhất định. Nó nhấn mạnh tính liên tục và có trật tự của các bước. Khác với 'randomly' (ngẫu nhiên), 'sequentially' chỉ ra rằng mỗi bước phụ thuộc vào bước trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequentially'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were followed sequentially to ensure accuracy.
|
Các hướng dẫn đã được tuân theo một cách tuần tự để đảm bảo tính chính xác. |
| Phủ định |
Only sequentially were the files processed, ensuring no data corruption occurred.
|
Chỉ tuần tự các tệp mới được xử lý, đảm bảo không xảy ra lỗi hỏng dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Should the steps be followed sequentially, will the process still fail?
|
Nếu các bước được thực hiện tuần tự, liệu quá trình vẫn thất bại? |