(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequentially
B2

sequentially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tuần tự theo thứ tự lần lượt kế tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequentially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tuần tự; theo một thứ tự hoặc trình tự cụ thể.

Definition (English Meaning)

In a sequential manner; following a specific order or sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Sequentially'

  • "The instructions must be followed sequentially to avoid errors."

    "Các hướng dẫn phải được tuân thủ tuần tự để tránh sai sót."

  • "The program executes the lines of code sequentially."

    "Chương trình thực thi các dòng code một cách tuần tự."

  • "We numbered the pages sequentially."

    "Chúng tôi đánh số các trang một cách tuần tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequentially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sequentially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
process(quá trình)
order(thứ tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Toán học/Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Sequentially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các hành động, sự kiện, hoặc quá trình diễn ra theo một thứ tự nhất định. Nó nhấn mạnh tính liên tục và có trật tự của các bước. Khác với 'randomly' (ngẫu nhiên), 'sequentially' chỉ ra rằng mỗi bước phụ thuộc vào bước trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequentially'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions were followed sequentially to ensure accuracy.
Các hướng dẫn đã được tuân theo một cách tuần tự để đảm bảo tính chính xác.
Phủ định
Only sequentially were the files processed, ensuring no data corruption occurred.
Chỉ tuần tự các tệp mới được xử lý, đảm bảo không xảy ra lỗi hỏng dữ liệu.
Nghi vấn
Should the steps be followed sequentially, will the process still fail?
Nếu các bước được thực hiện tuần tự, liệu quá trình vẫn thất bại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)