(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ series a funding
C1

series a funding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng gọi vốn Series A vốn Series A
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Series a funding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vòng gọi vốn quan trọng đầu tiên của một công ty từ vốn đầu tư mạo hiểm.

Definition (English Meaning)

A company's first significant round of venture capital financing.

Ví dụ Thực tế với 'Series a funding'

  • "The startup secured series A funding to expand its marketing efforts."

    "Công ty khởi nghiệp đã nhận được vốn Series A để mở rộng các nỗ lực tiếp thị."

  • "After demonstrating promising initial traction, they successfully closed their Series A funding round."

    "Sau khi chứng minh được sức hút ban đầu đầy hứa hẹn, họ đã kết thúc thành công vòng gọi vốn Series A."

  • "The CEO announced that the Series A funding will be used to hire more engineers."

    "CEO thông báo rằng vốn Series A sẽ được sử dụng để thuê thêm kỹ sư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Series a funding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: funding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

first-round funding(Vòng gọi vốn đầu tiên)
early-stage funding(Vốn giai đoạn đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

seed funding(Vốn hạt giống)
venture capital(Vốn đầu tư mạo hiểm)
series b funding(Vòng gọi vốn Series B)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Series a funding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Series A funding" thường được sử dụng để giúp một công ty sau giai đoạn hạt giống (seed stage) mở rộng quy mô và phát triển hoạt động kinh doanh. Nó khác với các vòng gọi vốn khác như seed funding (vốn hạt giống), Series B, Series C, v.v., ở quy mô và mục đích sử dụng vốn. Seed funding thường nhỏ hơn và dùng để chứng minh ý tưởng, trong khi Series A nhằm mục đích mở rộng quy mô đã được chứng minh. Các vòng Series B, C, v.v. thường dành cho việc mở rộng hơn nữa và tiếp cận thị trường mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Series A funding for [mục đích]" được sử dụng để chỉ rõ mục đích sử dụng nguồn vốn từ vòng Series A. Ví dụ: "Series A funding for product development."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Series a funding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)