renal function
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renal function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của thận thực hiện các chức năng bình thường của chúng, chẳng hạn như lọc chất thải từ máu và duy trì cân bằng chất lỏng và điện giải.
Definition (English Meaning)
The capacity of the kidneys to perform their normal functions, such as filtering waste products from the blood and maintaining fluid and electrolyte balance.
Ví dụ Thực tế với 'Renal function'
-
"Regular monitoring of renal function is crucial for patients with diabetes."
"Việc theo dõi chức năng thận thường xuyên là rất quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường."
-
"The doctor ordered a test to assess her renal function."
"Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm để đánh giá chức năng thận của cô ấy."
-
"Age-related decline in renal function is a common phenomenon."
"Sự suy giảm chức năng thận liên quan đến tuổi tác là một hiện tượng phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Renal function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: renal function
- Adjective: renal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Renal function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chức năng thận đề cập đến hiệu quả hoạt động của thận. Suy giảm chức năng thận có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Cần phân biệt với các bệnh cụ thể về thận (ví dụ: sỏi thận, viêm thận). 'Renal' là tính từ liên quan đến thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Renal function of [organism]' (Chức năng thận của [sinh vật]): cho biết chức năng thận thuộc về ai/cái gì. 'Renal function in [condition]' (Chức năng thận trong [tình trạng]): cho biết chức năng thận được xem xét trong bối cảnh nào (ví dụ: trong bệnh tiểu đường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Renal function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.