(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ server-side storage
B2

server-side storage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ phía máy chủ lưu trữ ở phía máy chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Server-side storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp lưu trữ dữ liệu trên máy chủ (server), thay vì lưu trữ ở phía máy khách (client).

Definition (English Meaning)

The practice of storing data on a server, rather than on the client-side.

Ví dụ Thực tế với 'Server-side storage'

  • "Server-side storage is crucial for securing sensitive user data."

    "Lưu trữ phía máy chủ là rất quan trọng để bảo mật dữ liệu người dùng nhạy cảm."

  • "Many web applications rely on server-side storage for user profiles and settings."

    "Nhiều ứng dụng web dựa vào lưu trữ phía máy chủ cho hồ sơ và cài đặt người dùng."

  • "Server-side storage ensures that data is available even if the user switches devices."

    "Lưu trữ phía máy chủ đảm bảo rằng dữ liệu luôn khả dụng ngay cả khi người dùng chuyển đổi thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Server-side storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storage
  • Adjective: server-side
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backend storage(lưu trữ backend)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cloud storage(lưu trữ đám mây)
database(cơ sở dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Server-side storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh phát triển web và ứng dụng, đề cập đến việc dữ liệu được lưu trữ và quản lý trên máy chủ, trái ngược với việc lưu trữ trực tiếp trên thiết bị của người dùng. Điều này mang lại các lợi ích như bảo mật tốt hơn, khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều thiết bị và dễ dàng quản lý dữ liệu tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng giới từ 'on', nó thường đi kèm với máy chủ cụ thể hoặc loại lưu trữ: 'Data is stored on the server.', 'Data is stored on server-side storage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Server-side storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)