client-side storage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client-side storage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp lưu trữ dữ liệu trong trình duyệt web hoặc ứng dụng client khác, cho phép dữ liệu được lưu và truy xuất trực tiếp từ máy client, thay vì chỉ dựa vào máy chủ.
Definition (English Meaning)
A method of storing data within a web browser or other client application, enabling data to be saved and retrieved directly from the client machine, rather than relying solely on a server.
Ví dụ Thực tế với 'Client-side storage'
-
"Client-side storage is crucial for enhancing the performance of web applications."
"Lưu trữ phía máy khách là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất của các ứng dụng web."
-
"Using client-side storage, we can significantly reduce server load."
"Bằng cách sử dụng lưu trữ phía máy khách, chúng ta có thể giảm đáng kể tải cho máy chủ."
-
"Client-side storage enables offline access to certain web application features."
"Lưu trữ phía máy khách cho phép truy cập ngoại tuyến vào một số tính năng của ứng dụng web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Client-side storage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: client-side storage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Client-side storage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Client-side storage cho phép ứng dụng web hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn bằng cách giảm số lượng yêu cầu đến máy chủ. Nó đặc biệt hữu ích cho việc lưu trữ dữ liệu người dùng, cài đặt ứng dụng và nội dung ngoại tuyến. Các công nghệ phổ biến bao gồm cookies, Local Storage và IndexedDB. Cần cân nhắc vấn đề bảo mật khi sử dụng client-side storage do dữ liệu được lưu trữ cục bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in`: Diễn tả việc lưu trữ *trong* trình duyệt hoặc ứng dụng client. Ví dụ: Data is stored *in* client-side storage.
* `for`: Diễn tả mục đích của việc lưu trữ. Ví dụ: Client-side storage is used *for* caching data.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Client-side storage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.