(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ client-side storage
B2

client-side storage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ phía máy khách lưu trữ tại máy khách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client-side storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp lưu trữ dữ liệu trong trình duyệt web hoặc ứng dụng client khác, cho phép dữ liệu được lưu và truy xuất trực tiếp từ máy client, thay vì chỉ dựa vào máy chủ.

Definition (English Meaning)

A method of storing data within a web browser or other client application, enabling data to be saved and retrieved directly from the client machine, rather than relying solely on a server.

Ví dụ Thực tế với 'Client-side storage'

  • "Client-side storage is crucial for enhancing the performance of web applications."

    "Lưu trữ phía máy khách là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất của các ứng dụng web."

  • "Using client-side storage, we can significantly reduce server load."

    "Bằng cách sử dụng lưu trữ phía máy khách, chúng ta có thể giảm đáng kể tải cho máy chủ."

  • "Client-side storage enables offline access to certain web application features."

    "Lưu trữ phía máy khách cho phép truy cập ngoại tuyến vào một số tính năng của ứng dụng web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Client-side storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: client-side storage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cookies(cookie (một loại dữ liệu nhỏ được lưu trữ trong trình duyệt))
IndexedDB(IndexedDB (một hệ thống cơ sở dữ liệu NoSQL dựa trên trình duyệt))
Web Storage API(API lưu trữ web)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Client-side storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Client-side storage cho phép ứng dụng web hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn bằng cách giảm số lượng yêu cầu đến máy chủ. Nó đặc biệt hữu ích cho việc lưu trữ dữ liệu người dùng, cài đặt ứng dụng và nội dung ngoại tuyến. Các công nghệ phổ biến bao gồm cookies, Local Storage và IndexedDB. Cần cân nhắc vấn đề bảo mật khi sử dụng client-side storage do dữ liệu được lưu trữ cục bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* `in`: Diễn tả việc lưu trữ *trong* trình duyệt hoặc ứng dụng client. Ví dụ: Data is stored *in* client-side storage.
* `for`: Diễn tả mục đích của việc lưu trữ. Ví dụ: Client-side storage is used *for* caching data.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Client-side storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)