cloud storage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloud storage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dịch vụ cho phép bạn lưu trữ dữ liệu bằng cách truyền nó qua Internet hoặc một mạng khác đến một hệ thống lưu trữ ngoại vi được duy trì bởi một bên thứ ba.
Definition (English Meaning)
A service that lets you store data by transferring it over the Internet or another network to an offsite storage system maintained by a third party.
Ví dụ Thực tế với 'Cloud storage'
-
"Many businesses use cloud storage to back up their important data."
"Nhiều doanh nghiệp sử dụng lưu trữ đám mây để sao lưu dữ liệu quan trọng của họ."
-
"I store all my photos in cloud storage so I don't lose them."
"Tôi lưu trữ tất cả ảnh của mình trên lưu trữ đám mây để không bị mất chúng."
-
"Cloud storage is a convenient way to share files with colleagues."
"Lưu trữ đám mây là một cách thuận tiện để chia sẻ tệp với đồng nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloud storage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cloud storage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloud storage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cloud storage' chỉ việc lưu trữ dữ liệu số (ví dụ: hình ảnh, video, tài liệu) trên các máy chủ từ xa, thường được cung cấp bởi một công ty dịch vụ. Nó khác với việc lưu trữ cục bộ (ví dụ: trên ổ cứng máy tính của bạn) ở chỗ dữ liệu được truy cập qua Internet và không phụ thuộc vào một thiết bị vật lý cụ thể. Nó thường được sử dụng để sao lưu dữ liệu, chia sẻ tệp và truy cập dữ liệu từ nhiều thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the cloud storage': Nhấn mạnh việc dữ liệu được chứa đựng hoặc tồn tại trong không gian lưu trữ đám mây. Ví dụ: 'Store your files in the cloud storage'. 'On the cloud storage': Cũng chỉ vị trí lưu trữ, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về nền tảng hoặc hệ thống lưu trữ. Ví dụ: 'Access your data on the cloud storage platform'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloud storage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.