(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ service availability
B2

service availability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng cung cấp dịch vụ mức độ sẵn sàng của dịch vụ tính khả dụng của dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service availability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ một dịch vụ hoạt động và có thể truy cập được khi cần thiết.

Definition (English Meaning)

The degree to which a service is operational and accessible when required.

Ví dụ Thực tế với 'Service availability'

  • "We guarantee a high level of service availability."

    "Chúng tôi đảm bảo mức độ sẵn sàng dịch vụ cao."

  • "The company is working to improve service availability during peak hours."

    "Công ty đang nỗ lực cải thiện khả năng cung cấp dịch vụ trong giờ cao điểm."

  • "High service availability is critical for our business."

    "Khả năng cung cấp dịch vụ cao là rất quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Service availability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: availability (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

service-level agreement (SLA)(thỏa thuận mức dịch vụ)
fault tolerance(khả năng chịu lỗi) disaster recovery(khôi phục sau thảm họa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Service availability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ khả năng một hệ thống, ứng dụng, hoặc dịch vụ có thể được sử dụng bởi người dùng. Nó liên quan đến thời gian hoạt động (uptime) và khả năng phục hồi sau sự cố. 'Service availability' nhấn mạnh vào việc dịch vụ sẵn sàng cho người dùng cuối, khác với các khái niệm như 'system availability' (tính khả dụng của hệ thống) vốn tập trung vào cơ sở hạ tầng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **availability of (something):** chỉ sự sẵn có của một cái gì đó. Ví dụ: 'the availability of the service'.
* **availability for (something/someone):** chỉ sự sẵn sàng cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: 'availability for use'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Service availability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)