service members
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service members'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cá nhân là thành viên của lực lượng vũ trang của một quốc gia, chẳng hạn như lục quân, hải quân, không quân, thủy quân lục chiến hoặc cảnh sát biển.
Definition (English Meaning)
Individuals who are members of the armed forces of a country, such as the army, navy, air force, marines, or coast guard.
Ví dụ Thực tế với 'Service members'
-
"The government provides various benefits for service members and their families."
"Chính phủ cung cấp nhiều phúc lợi khác nhau cho các quân nhân và gia đình của họ."
-
"Many universities offer scholarships specifically for service members."
"Nhiều trường đại học cung cấp học bổng đặc biệt dành riêng cho quân nhân."
-
"The president thanked the service members for their dedication and sacrifice."
"Tổng thống cảm ơn các quân nhân vì sự cống hiến và hy sinh của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Service members'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: service members
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Service members'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'service members' là một thuật ngữ trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như trong chính phủ, truyền thông và các tổ chức liên quan đến quân đội. Nó nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm phục vụ quốc gia của những người này. Nó thường được dùng để chỉ cả quân nhân đang tại ngũ và quân nhân dự bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ lực lượng vũ trang hoặc quốc gia mà người đó phục vụ (ví dụ: 'service members of the US Army'). 'for' được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc chương trình dành cho các quân nhân (ví dụ: 'programs for service members').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Service members'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.