reservists
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reservists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thành viên của lực lượng dự bị quân sự; những người không phục vụ quân sự toàn thời gian nhưng có thể được gọi khi cần thiết.
Definition (English Meaning)
Members of a military reserve force; people who are not in full-time military service but are available to be called upon when needed.
Ví dụ Thực tế với 'Reservists'
-
"The government called up the reservists to active duty."
"Chính phủ đã triệu tập lực lượng dự bị nhập ngũ."
-
"Many reservists have civilian jobs and train on weekends."
"Nhiều quân nhân dự bị có công việc dân sự và huấn luyện vào cuối tuần."
-
"The number of reservists available for deployment is crucial in times of crisis."
"Số lượng quân nhân dự bị có sẵn để triển khai là rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reservists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reservist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reservists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reservists' dùng để chỉ một nhóm người đã được huấn luyện quân sự và sẵn sàng phục vụ trong quân đội khi có yêu cầu. Họ không phải là quân nhân chuyên nghiệp phục vụ toàn thời gian, mà là những người dân thường có kỹ năng quân sự và nghĩa vụ với quốc gia. Cần phân biệt với 'veterans' (cựu chiến binh) là những người đã từng phục vụ trong quân đội và đã hoàn thành nghĩa vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reservists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.