(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reservists
B2

reservists

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quân nhân dự bị lực lượng dự bị binh sĩ dự bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reservists'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thành viên của lực lượng dự bị quân sự; những người không phục vụ quân sự toàn thời gian nhưng có thể được gọi khi cần thiết.

Definition (English Meaning)

Members of a military reserve force; people who are not in full-time military service but are available to be called upon when needed.

Ví dụ Thực tế với 'Reservists'

  • "The government called up the reservists to active duty."

    "Chính phủ đã triệu tập lực lượng dự bị nhập ngũ."

  • "Many reservists have civilian jobs and train on weekends."

    "Nhiều quân nhân dự bị có công việc dân sự và huấn luyện vào cuối tuần."

  • "The number of reservists available for deployment is crucial in times of crisis."

    "Số lượng quân nhân dự bị có sẵn để triển khai là rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reservists'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reservist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reserve soldiers(binh lính dự bị)
auxiliary troops(quân đội hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Reservists'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reservists' dùng để chỉ một nhóm người đã được huấn luyện quân sự và sẵn sàng phục vụ trong quân đội khi có yêu cầu. Họ không phải là quân nhân chuyên nghiệp phục vụ toàn thời gian, mà là những người dân thường có kỹ năng quân sự và nghĩa vụ với quốc gia. Cần phân biệt với 'veterans' (cựu chiến binh) là những người đã từng phục vụ trong quân đội và đã hoàn thành nghĩa vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reservists'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)