(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sesquiterpenes
C1

sesquiterpenes

noun

Nghĩa tiếng Việt

sesquiterpen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sesquiterpenes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các terpen được cấu tạo từ ba đơn vị isopren và có công thức phân tử C15H24.

Definition (English Meaning)

A class of terpenes that are composed of three isoprene units and have the molecular formula C15H24.

Ví dụ Thực tế với 'Sesquiterpenes'

  • "Many essential oils owe their characteristic scent to the presence of sesquiterpenes."

    "Nhiều loại tinh dầu có mùi đặc trưng là do sự hiện diện của các sesquiterpenes."

  • "Sesquiterpenes are often used in the perfume industry."

    "Sesquiterpenes thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa."

  • "Some sesquiterpenes have shown anti-inflammatory properties."

    "Một số sesquiterpenes đã cho thấy đặc tính chống viêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sesquiterpenes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sesquiterpenes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

terpenes(terpen (một nhóm lớn các hợp chất hữu cơ))
isoprenes(isopren (đơn vị cấu tạo của terpenes))
monoterpenes(monoterpen (terpenes có hai đơn vị isopren))
diterpenes(diterpen (terpenes có bốn đơn vị isopren))
essential oils(tinh dầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Sesquiterpenes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sesquiterpenes là một nhóm lớn các hợp chất hữu cơ tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực vật và côn trùng. Chúng thường có mùi thơm và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, ví dụ như là chất dẫn dụ côn trùng hoặc chất bảo vệ thực vật. Chúng khác với monoterpenes (hai đơn vị isoprene) và diterpenes (bốn đơn vị isoprene). Các biến thể về cấu trúc dẫn đến nhiều sesquiterpenes khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sesquiterpenes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)