(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ set designer
B2

set designer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thiết kế bối cảnh người thiết kế mỹ thuật (cho sân khấu/điện ảnh) họa sĩ thiết kế mỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Set designer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chịu trách nhiệm thiết kế bối cảnh vật lý, không gian xung quanh cho một vở kịch, phim, chương trình truyền hình, v.v.

Definition (English Meaning)

A person responsible for designing the physical surroundings in which a play, film, television show, etc. is set.

Ví dụ Thực tế với 'Set designer'

  • "The set designer created a stunning backdrop for the final scene."

    "Nhà thiết kế bối cảnh đã tạo ra một phông nền tuyệt đẹp cho cảnh cuối cùng."

  • "The set designer meticulously researched the historical period to ensure accuracy."

    "Nhà thiết kế bối cảnh đã nghiên cứu tỉ mỉ giai đoạn lịch sử để đảm bảo tính chính xác."

  • "A good set designer can transform a simple stage into a believable environment."

    "Một nhà thiết kế bối cảnh giỏi có thể biến một sân khấu đơn giản thành một môi trường đáng tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Set designer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: set designer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

production designer(thiết kế sản xuất (bao hàm nhiều yếu tố hơn, không chỉ bối cảnh))
scenic designer(người thiết kế phong cảnh sân khấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Sân khấu và Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Set designer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian phù hợp với câu chuyện và tâm lý nhân vật. Công việc bao gồm lựa chọn và sắp xếp đồ đạc, phông nền, ánh sáng và các yếu tố thị giác khác để tạo ra một môi trường trực quan hấp dẫn và chân thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Set designer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)