(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ set construction
B2

set construction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xây dựng bối cảnh thi công bối cảnh dựng cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Set construction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động xây dựng và lắp ráp bối cảnh và đạo cụ cho một vở kịch, phim, chương trình truyền hình hoặc sản phẩm khác.

Definition (English Meaning)

The process or act of building and assembling the scenery and props for a stage play, film, television show, or other production.

Ví dụ Thực tế với 'Set construction'

  • "The set construction team worked tirelessly to create a realistic forest scene."

    "Đội xây dựng bối cảnh đã làm việc không mệt mỏi để tạo ra một cảnh rừng thực tế."

  • "The budget for set construction was significantly reduced this year."

    "Ngân sách cho việc xây dựng bối cảnh đã bị giảm đáng kể trong năm nay."

  • "Safety is paramount during set construction."

    "An toàn là tối quan trọng trong quá trình xây dựng bối cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Set construction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: set construction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Sân khấu Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Set construction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'set construction' nhấn mạnh khía cạnh kỹ thuật và thực tế của việc tạo ra bối cảnh. Nó bao gồm việc lập kế hoạch, thiết kế, xây dựng và lắp đặt các yếu tố vật lý của bối cảnh. So với các cụm từ như 'set design' (thiết kế bối cảnh), 'set construction' tập trung nhiều hơn vào khía cạnh xây dựng và lắp ráp thực tế hơn là khía cạnh nghệ thuật hoặc thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích: 'set construction for a play'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ thuộc tính hoặc thành phần: 'the set construction of the movie'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Set construction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)