severance package
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severance package'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền và các quyền lợi được đề nghị cho một nhân viên khi chấm dứt hợp đồng lao động.
Definition (English Meaning)
A sum of money and benefits offered to an employee upon termination of employment.
Ví dụ Thực tế với 'Severance package'
-
"She received a generous severance package when she was laid off."
"Cô ấy đã nhận được một gói thôi việc hậu hĩnh khi bị sa thải."
-
"The company offered severance packages to employees who volunteered to leave."
"Công ty đã đề nghị gói thôi việc cho những nhân viên tình nguyện rời đi."
-
"Negotiating a better severance package can be difficult, but it's often worth the effort."
"Đàm phán một gói thôi việc tốt hơn có thể khó khăn, nhưng thường xứng đáng với nỗ lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Severance package'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: severance package
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Severance package'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Severance package" thường bao gồm tiền bồi thường (severance pay), các khoản thanh toán cho ngày phép chưa dùng, bảo hiểm y tế tiếp tục trong một khoảng thời gian, và đôi khi là hỗ trợ tìm việc làm mới. Nó khác với "final paycheck" (phiếu lương cuối cùng) chỉ bao gồm lương chưa trả và các khoản thanh toán cho thời gian làm việc. "Compensation package" là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các quyền lợi và lương thưởng mà một nhân viên nhận được trong quá trình làm việc, chứ không chỉ khi chấm dứt hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" thường được sử dụng để chỉ các điều khoản cụ thể có trong gói thôi việc. Ví dụ: "The severance package came with three months' salary."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Severance package'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.