(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ termination package
B2

termination package

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gói trợ cấp thôi việc gói bồi thường khi chấm dứt hợp đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Termination package'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gói trợ cấp thôi việc được cung cấp cho một nhân viên khi chấm dứt hợp đồng lao động.

Definition (English Meaning)

A severance package offered to an employee upon termination of employment.

Ví dụ Thực tế với 'Termination package'

  • "The employee received a generous termination package, including severance pay and extended health benefits."

    "Người nhân viên đã nhận được một gói thôi việc hào phóng, bao gồm tiền bồi thường thôi việc và các quyền lợi y tế mở rộng."

  • "The company offered a termination package to employees affected by the downsizing."

    "Công ty đã cung cấp một gói thôi việc cho những nhân viên bị ảnh hưởng bởi việc cắt giảm quy mô."

  • "Before signing the agreement, she carefully reviewed the details of her termination package."

    "Trước khi ký thỏa thuận, cô ấy đã xem xét cẩn thận các chi tiết của gói thôi việc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Termination package'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: termination package
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Termination package'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'termination package' đề cập đến một thỏa thuận bồi thường và các lợi ích khác mà một công ty cung cấp cho nhân viên khi họ bị sa thải, cho thôi việc hoặc khi hợp đồng của họ không được gia hạn. Nội dung có thể bao gồm tiền bồi thường, tiếp tục bảo hiểm y tế, hỗ trợ tìm việc làm (outplacement services), và đôi khi là các thỏa thuận bảo mật hoặc không cạnh tranh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh doanh nghiệp và nhân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as part of

* with: Được sử dụng khi thảo luận về những gì được bao gồm trong gói thôi việc. Ví dụ: 'The termination package came with three months' salary.'
* as part of: Được sử dụng để nhấn mạnh rằng gói thôi việc là một phần của thỏa thuận chấm dứt hợp đồng. Ví dụ: 'The outplacement services were offered as part of the termination package.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Termination package'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered him a generous termination package.
Công ty đã đề nghị anh ta một gói thôi việc hậu hĩnh.
Phủ định
Seldom had the employee seen such a comprehensive termination package offered.
Hiếm khi nhân viên thấy một gói thôi việc toàn diện như vậy được đề nghị.
Nghi vấn
Did they receive a termination package upon leaving the company?
Họ có nhận được gói thôi việc khi rời công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)