underground
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm hoặc hoạt động dưới bề mặt trái đất.
Ví dụ Thực tế với 'Underground'
-
"The underground railway is a fast way to travel around the city."
"Đường sắt ngầm là một cách nhanh chóng để di chuyển quanh thành phố."
-
"They built an underground bunker to protect themselves."
"Họ đã xây dựng một boongke ngầm để bảo vệ bản thân."
-
"The underground press published dissenting opinions."
"Báo chí ngầm đã xuất bản những ý kiến bất đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các công trình xây dựng, hệ thống giao thông, hoặc các hoạt động bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underground'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.