(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underground
B1

underground

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dưới lòng đất tàu điện ngầm bí mật ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm hoặc hoạt động dưới bề mặt trái đất.

Definition (English Meaning)

Located or operating below the surface of the earth.

Ví dụ Thực tế với 'Underground'

  • "The underground railway is a fast way to travel around the city."

    "Đường sắt ngầm là một cách nhanh chóng để di chuyển quanh thành phố."

  • "They built an underground bunker to protect themselves."

    "Họ đã xây dựng một boongke ngầm để bảo vệ bản thân."

  • "The underground press published dissenting opinions."

    "Báo chí ngầm đã xuất bản những ý kiến bất đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subway(tàu điện ngầm (Mỹ))
tube(tàu điện ngầm (Anh))
secret(bí mật) unconventional(khác thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn hóa Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Underground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các công trình xây dựng, hệ thống giao thông, hoặc các hoạt động bí mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underground'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)