(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaken
B2

shaken

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị xáo trộn bị rung chuyển bị sốc lắc (đồ uống)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị xáo trộn về mặt cảm xúc; bị sốc hoặc sợ hãi.

Definition (English Meaning)

Emotionally upset; shocked or frightened.

Ví dụ Thực tế với 'Shaken'

  • "She was badly shaken by the accident."

    "Cô ấy đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi tai nạn."

  • "The earthquake left the whole town shaken."

    "Trận động đất khiến toàn bộ thị trấn rung chuyển."

  • "She was shaken by the experience, but she tried to remain strong."

    "Cô ấy bị xáo trộn bởi trải nghiệm đó, nhưng cô ấy cố gắng giữ vững tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shake (quá khứ phân từ)
  • Adjective: shaken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shaken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một sự kiện bất ngờ hoặc đáng sợ. Khác với 'scared' (sợ hãi) ở mức độ phản ứng cảm xúc mạnh mẽ hơn, 'shaken' gợi ý sự mất cân bằng và khó phục hồi ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

'Shaken by' diễn tả nguyên nhân gây ra sự xáo trộn về cảm xúc (ví dụ: shaken by the news). 'Shaken at' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả sự xáo trộn cảm xúc khi chứng kiến điều gì đó (ví dụ: shaken at the sight of the accident).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaken'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was shaken by the news.
Cô ấy đã bị sốc bởi tin tức.
Phủ định
They were not shaken by his threats.
Họ không hề nao núng trước những lời đe dọa của anh ta.
Nghi vấn
Was he shaken after the earthquake?
Anh ấy có bị sốc sau trận động đất không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the earthquake, shaken but not broken, the city began to rebuild.
Sau trận động đất, dù rung chuyển nhưng không hề gục ngã, thành phố bắt đầu xây dựng lại.
Phủ định
He wasn't shaken by the news, or even surprised, but rather accepted it calmly.
Anh ấy không hề bị sốc bởi tin tức, thậm chí không ngạc nhiên, mà chấp nhận nó một cách bình tĩnh.
Nghi vấn
Having been through so much, were you, perhaps, shaken by the recent events?
Đã trải qua quá nhiều chuyện, có lẽ nào bạn bị sốc bởi những sự kiện gần đây?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were shaken by an earthquake, I would probably move to a different area.
Nếu tôi bị rung chuyển bởi một trận động đất, có lẽ tôi sẽ chuyển đến một khu vực khác.
Phủ định
If she weren't so shaken by the news, she wouldn't cry so much.
Nếu cô ấy không quá sốc bởi tin tức, cô ấy đã không khóc nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would you feel safer if you weren't shaken up by the recent event?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn không bị chấn động bởi sự kiện gần đây không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she gets here, the earthquake will have shaken the entire city.
Đến lúc cô ấy đến đây, trận động đất sẽ làm rung chuyển toàn bộ thành phố.
Phủ định
By next year, I won't have shaken off my fear of flying, despite the therapy.
Đến năm sau, tôi vẫn chưa hết sợ đi máy bay, mặc dù đã điều trị tâm lý.
Nghi vấn
Will the news of his departure have shaken her confidence by then?
Tin tức về sự ra đi của anh ấy có làm lung lay sự tự tin của cô ấy vào lúc đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)