shaken
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị xáo trộn về mặt cảm xúc; bị sốc hoặc sợ hãi.
Definition (English Meaning)
Emotionally upset; shocked or frightened.
Ví dụ Thực tế với 'Shaken'
-
"She was badly shaken by the accident."
"Cô ấy đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi tai nạn."
-
"The earthquake left the whole town shaken."
"Trận động đất khiến toàn bộ thị trấn rung chuyển."
-
"She was shaken by the experience, but she tried to remain strong."
"Cô ấy bị xáo trộn bởi trải nghiệm đó, nhưng cô ấy cố gắng giữ vững tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shaken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shake (quá khứ phân từ)
- Adjective: shaken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shaken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một sự kiện bất ngờ hoặc đáng sợ. Khác với 'scared' (sợ hãi) ở mức độ phản ứng cảm xúc mạnh mẽ hơn, 'shaken' gợi ý sự mất cân bằng và khó phục hồi ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shaken by' diễn tả nguyên nhân gây ra sự xáo trộn về cảm xúc (ví dụ: shaken by the news). 'Shaken at' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả sự xáo trộn cảm xúc khi chứng kiến điều gì đó (ví dụ: shaken at the sight of the accident).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaken'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was shaken by the news.
|
Cô ấy đã bị sốc bởi tin tức. |
| Phủ định |
They were not shaken by his threats.
|
Họ không hề nao núng trước những lời đe dọa của anh ta. |
| Nghi vấn |
Was he shaken after the earthquake?
|
Anh ấy có bị sốc sau trận động đất không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the earthquake, shaken but not broken, the city began to rebuild.
|
Sau trận động đất, dù rung chuyển nhưng không hề gục ngã, thành phố bắt đầu xây dựng lại. |
| Phủ định |
He wasn't shaken by the news, or even surprised, but rather accepted it calmly.
|
Anh ấy không hề bị sốc bởi tin tức, thậm chí không ngạc nhiên, mà chấp nhận nó một cách bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Having been through so much, were you, perhaps, shaken by the recent events?
|
Đã trải qua quá nhiều chuyện, có lẽ nào bạn bị sốc bởi những sự kiện gần đây? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were shaken by an earthquake, I would probably move to a different area.
|
Nếu tôi bị rung chuyển bởi một trận động đất, có lẽ tôi sẽ chuyển đến một khu vực khác. |
| Phủ định |
If she weren't so shaken by the news, she wouldn't cry so much.
|
Nếu cô ấy không quá sốc bởi tin tức, cô ấy đã không khóc nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you weren't shaken up by the recent event?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn không bị chấn động bởi sự kiện gần đây không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she gets here, the earthquake will have shaken the entire city.
|
Đến lúc cô ấy đến đây, trận động đất sẽ làm rung chuyển toàn bộ thành phố. |
| Phủ định |
By next year, I won't have shaken off my fear of flying, despite the therapy.
|
Đến năm sau, tôi vẫn chưa hết sợ đi máy bay, mặc dù đã điều trị tâm lý. |
| Nghi vấn |
Will the news of his departure have shaken her confidence by then?
|
Tin tức về sự ra đi của anh ấy có làm lung lay sự tự tin của cô ấy vào lúc đó không? |