(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shantytown
B2

shantytown

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu ổ chuột xóm liều khu nhà ổ chuột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shantytown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu ổ chuột ở vùng ngoại ô của một thị trấn, bao gồm một số lượng lớn các túp lều (shanty).

Definition (English Meaning)

A deprived area on the outskirts of a town consisting of large numbers of shanties.

Ví dụ Thực tế với 'Shantytown'

  • "Many people migrated to the shantytown in search of work."

    "Nhiều người đã di cư đến khu ổ chuột để tìm việc làm."

  • "The government is trying to improve living conditions in the shantytowns."

    "Chính phủ đang cố gắng cải thiện điều kiện sống ở các khu ổ chuột."

  • "Disease is rampant in the overcrowded shantytown."

    "Dịch bệnh hoành hành trong khu ổ chuột quá tải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shantytown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shantytown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affluent neighborhood(khu dân cư giàu có)
suburb(vùng ngoại ô (khu dân cư có điều kiện tốt hơn))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Urban Studies Economics

Ghi chú Cách dùng 'Shantytown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shantytown' mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để mô tả những khu dân cư nghèo nàn, thiếu cơ sở hạ tầng và điều kiện sống tối thiểu. Nó nhấn mạnh sự tạm bợ, tự phát và thiếu quy hoạch của khu vực này. Khác với 'slum' (khu ổ chuột), 'shantytown' thường ám chỉ những khu vực mới hình thành hoặc mở rộng do di cư, thiên tai, hoặc khủng hoảng kinh tế, trong khi 'slum' có thể chỉ những khu vực đã tồn tại lâu đời và có những vấn đề xã hội phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near around

* **in**: Diễn tả vị trí bên trong khu ổ chuột (e.g., 'He lives in a shantytown.')
* **near**: Diễn tả vị trí gần khu ổ chuột (e.g., 'The factory is located near a shantytown.')
* **around**: Diễn tả vị trí xung quanh khu ổ chuột (e.g., 'There are shantytowns around the city.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shantytown'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the government neglected the poor, a shantytown sprang up on the outskirts of the city.
Vì chính phủ bỏ bê người nghèo, một khu ổ chuột mọc lên ở vùng ngoại ô thành phố.
Phủ định
Although the NGO provided assistance, the shantytown's living conditions did not improve significantly.
Mặc dù tổ chức phi chính phủ đã cung cấp hỗ trợ, nhưng điều kiện sống của khu ổ chuột không được cải thiện đáng kể.
Nghi vấn
If resources were allocated effectively, could we prevent the formation of another shantytown?
Nếu các nguồn lực được phân bổ hiệu quả, liệu chúng ta có thể ngăn chặn sự hình thành của một khu ổ chuột khác không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They built their shantytown near the river.
Họ đã xây dựng khu ổ chuột của họ gần sông.
Phủ định
This isn't their shantytown; it belongs to someone else.
Đây không phải là khu ổ chuột của họ; nó thuộc về người khác.
Nghi vấn
Is that shantytown near the factory theirs?
Khu ổ chuột gần nhà máy đó có phải của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)