(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ squatter camp
B2

squatter camp

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu ổ chuột khu nhà lụp xụp trại tạm cư bất hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squatter camp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất đai nơi mọi người sinh sống mà không có sự cho phép của chủ sở hữu đất, thường là trong những nơi trú ẩn tạm bợ.

Definition (English Meaning)

An area of land where people are living without the permission of the landowner, often in makeshift shelters.

Ví dụ Thực tế với 'Squatter camp'

  • "The government is struggling to provide services to those living in the squatter camp."

    "Chính phủ đang phải vật lộn để cung cấp các dịch vụ cho những người sống trong khu ổ chuột."

  • "Many families were displaced and forced to live in squatter camps after the earthquake."

    "Nhiều gia đình đã bị mất nhà cửa và buộc phải sống trong các khu ổ chuột sau trận động đất."

  • "The conditions in the squatter camp were appalling, with no access to clean water or sanitation."

    "Điều kiện sống trong khu ổ chuột rất tồi tệ, không có nước sạch hoặc hệ thống vệ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Squatter camp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: squatter camp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Squatter camp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự nghèo đói, thiếu thốn và tình trạng sống bất hợp pháp. Nó khác với 'refugee camp' (trại tị nạn) ở chỗ người sống trong 'squatter camp' không nhất thiết phải là người tị nạn và thường chiếm đất trái phép. 'Shanty town' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng có thể chỉ những khu định cư tự phát đã tồn tại lâu dài và có cấu trúc kiên cố hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

'in a squatter camp' chỉ vị trí bên trong trại. 'near a squatter camp' chỉ vị trí gần trại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Squatter camp'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Despite the authorities' warnings, the squatter camp, a growing eyesore, continued to expand.
Mặc dù có những cảnh báo từ chính quyền, khu ổ chuột, một cái gai ngày càng lớn, vẫn tiếp tục mở rộng.
Phủ định
The government, facing immense pressure, did not ignore the squatter camp, and they proposed a relocation plan.
Chính phủ, đối mặt với áp lực lớn, đã không phớt lờ khu ổ chuột, và họ đã đề xuất một kế hoạch tái định cư.
Nghi vấn
Considering the health risks, is the squatter camp, a breeding ground for disease, really the best option for these families?
Xét đến các rủi ro về sức khỏe, khu ổ chuột, một ổ dịch bệnh, có thực sự là lựa chọn tốt nhất cho các gia đình này không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The squatter camp is near the river.
Khu ổ chuột nằm gần sông.
Phủ định
Is the squatter camp not safe for children?
Có phải khu ổ chuột không an toàn cho trẻ em?
Nghi vấn
Is there a squatter camp in this area?
Có khu ổ chuột nào ở khu vực này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There used to be a squatter camp on this land before the city developed it.
Đã từng có một khu ổ chuột trên mảnh đất này trước khi thành phố phát triển nó.
Phủ định
The authorities didn't use to tolerate any squatter camps in the city center.
Chính quyền đã từng không dung thứ bất kỳ khu ổ chuột nào trong trung tâm thành phố.
Nghi vấn
Did they use to live in a squatter camp before they got government housing?
Họ đã từng sống trong khu ổ chuột trước khi nhận được nhà ở của chính phủ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)