(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ favelas
B2

favelas

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu ổ chuột ở Brazil xóm liều ở Brazil
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favelas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khu ổ chuột hoặc khu nhà tạm nằm trong hoặc ở vùng ngoại ô của các thành phố lớn ở Brazil, đặc trưng bởi nghèo đói, nhà ở không chính thức và thường bị kiểm soát bởi các tổ chức tội phạm.

Definition (English Meaning)

Slums or shantytowns located within or on the outskirts of Brazil's large cities, characterized by poverty, informal housing, and often controlled by criminal organizations.

Ví dụ Thực tế với 'Favelas'

  • "Many residents of the favelas lack access to basic services like clean water and sanitation."

    "Nhiều cư dân của các khu ổ chuột thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản như nước sạch và vệ sinh."

  • "The government has launched several initiatives to improve living conditions in the favelas."

    "Chính phủ đã khởi động một số sáng kiến để cải thiện điều kiện sống ở các khu ổ chuột."

  • "Life in the favelas can be challenging, but the communities are resilient and resourceful."

    "Cuộc sống ở các khu ổ chuột có thể đầy thách thức, nhưng cộng đồng ở đó rất kiên cường và tháo vát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Favelas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: favelas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Favelas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'favela' thường dùng để chỉ các khu dân cư nghèo nàn và tự phát ở Brazil, đặc biệt là ở Rio de Janeiro và São Paulo. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ điều kiện sống tồi tàn, thiếu cơ sở hạ tầng và an ninh. Không nên nhầm lẫn với các khu dân cư nghèo khác nói chung, vì 'favela' mang đặc trưng văn hóa và lịch sử riêng của Brazil.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in favelas' (sống trong các khu ổ chuột), 'of favelas' (các vấn đề của khu ổ chuột). Ví dụ: 'The children live in favelas.' (Những đứa trẻ sống trong các khu ổ chuột.), 'The government is trying to address the problems of favelas.' (Chính phủ đang cố gắng giải quyết các vấn đề của khu ổ chuột.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Favelas'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Favelas are a common sight in Rio de Janeiro.
Các khu ổ chuột là một cảnh tượng phổ biến ở Rio de Janeiro.
Phủ định
Favelas are not always safe places to visit.
Các khu ổ chuột không phải lúc nào cũng là những nơi an toàn để tham quan.
Nghi vấn
Are favelas improving their living conditions?
Các khu ổ chuột có đang cải thiện điều kiện sống của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)