(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruining
B2

ruining

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

đang phá hủy đang làm hỏng đang hủy hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phá hủy hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng cho một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Destroying or severely damaging something.

Ví dụ Thực tế với 'Ruining'

  • "The rain is ruining our picnic."

    "Cơn mưa đang phá hỏng buổi dã ngoại của chúng ta."

  • "His gambling habit is ruining his life."

    "Thói quen cờ bạc của anh ấy đang hủy hoại cuộc đời anh ấy."

  • "The scandal is ruining his reputation."

    "Vụ bê bối đang hủy hoại danh tiếng của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

saving(cứu)
preserving(bảo tồn)
improving(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ruining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Ruining’ là dạng V-ing của động từ ‘ruin’, được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: present continuous, past continuous) hoặc như một danh động từ (gerund). Nó mang ý nghĩa hành động phá hoại, làm hỏng hoặc làm mất giá trị một thứ gì đó đang diễn ra. Sắc thái của ‘ruining’ thường mạnh hơn so với ‘damaging’ (gây thiệt hại), ám chỉ sự hủy hoại hoàn toàn hoặc gây ra những hậu quả nghiêm trọng và khó khắc phục. Khác với 'spoiling' (làm hỏng), 'ruining' thường mang tính chất nghiêm trọng và có thể gây ra sự sụp đổ hoặc thất bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

‘Ruining by’: Diễn tả việc phá hoại do một tác nhân nào đó gây ra. Ví dụ: ‘The game was ruined by the bad weather.’ (Trận đấu bị phá hỏng bởi thời tiết xấu). ‘Ruining with’: Diễn tả việc phá hoại bằng cách sử dụng một cái gì đó. Ví dụ: 'He's ruining his health with excessive drinking.' (Anh ta đang hủy hoại sức khỏe của mình bằng việc uống quá nhiều).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)