(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shared understanding
B2

shared understanding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu biết chung nhận thức chung thống nhất về nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared understanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu biết chung, sự thống nhất về ý nghĩa của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A common interpretation or agreement about the meaning of something.

Ví dụ Thực tế với 'Shared understanding'

  • "Developing a shared understanding of the goals is crucial for the team's success."

    "Việc phát triển sự hiểu biết chung về các mục tiêu là rất quan trọng cho sự thành công của nhóm."

  • "The team worked hard to build a shared understanding of the client's needs."

    "Nhóm đã làm việc chăm chỉ để xây dựng một sự hiểu biết chung về nhu cầu của khách hàng."

  • "Without a shared understanding of the risks involved, the project is likely to fail."

    "Nếu không có sự hiểu biết chung về những rủi ro liên quan, dự án có khả năng thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shared understanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shared understanding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
collaboration(sự hợp tác)
teamwork(làm việc nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Quan hệ xã hội Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Shared understanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc các cá nhân hoặc nhóm có một cách diễn giải tương đồng về một tình huống, thông tin hoặc khái niệm nào đó. Nó quan trọng trong giao tiếp hiệu quả, hợp tác và xây dựng mối quan hệ. Khác với "mutual understanding" (hiểu biết lẫn nhau) ở chỗ "shared understanding" nhấn mạnh sự đồng nhất về cách hiểu hơn là chỉ đơn thuần cả hai bên đều hiểu vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about on

- 'of': Diễn tả đối tượng được hiểu chung (ví dụ: shared understanding of the project scope). - 'about': Tương tự 'of', nhưng có thể nhấn mạnh đến chủ đề chung hơn (ví dụ: shared understanding about the company's values). - 'on': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự đồng ý về một vấn đề cụ thể (ví dụ: shared understanding on the next steps).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared understanding'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A shared understanding of the project goals is considered crucial for success.
Một sự hiểu biết chung về các mục tiêu của dự án được coi là rất quan trọng để thành công.
Phủ định
A shared understanding of the rules was not established, leading to confusion.
Một sự hiểu biết chung về các quy tắc đã không được thiết lập, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Will a shared understanding of the new policy be implemented by the management team?
Liệu một sự hiểu biết chung về chính sách mới sẽ được đội ngũ quản lý thực hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)