common understanding
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Common understanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiểu biết chung, kiến thức hoặc thỏa thuận chung về ý nghĩa của một điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Common understanding'
-
"We need to reach a common understanding of the project goals."
"Chúng ta cần đạt được một sự hiểu biết chung về các mục tiêu của dự án."
-
"There is a common understanding that all employees must attend the training."
"Có một sự hiểu biết chung rằng tất cả nhân viên phải tham gia khóa đào tạo."
-
"Despite their different backgrounds, they quickly developed a common understanding."
"Mặc dù có xuất thân khác nhau, họ nhanh chóng phát triển một sự hiểu biết chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Common understanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: understanding
- Verb: understand
- Adjective: common
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Common understanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự đồng thuận, nhất trí về một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân, nhóm người, hoặc cộng đồng. Khác với 'basic understanding' chỉ sự hiểu biết cơ bản, 'common understanding' yêu cầu sự đồng thuận và chia sẻ chung về mặt nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ đối tượng được hiểu biết chung (ví dụ: a common understanding of the rules). 'Between' dùng để chỉ sự hiểu biết chung giữa các bên (ví dụ: a common understanding between the two countries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Common understanding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.