(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutual agreement
B2

mutual agreement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận chung sự đồng thuận nhất trí chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutual agreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận hoặc sự hiểu biết đạt được bởi hai hoặc nhiều bên.

Definition (English Meaning)

An agreement or understanding reached by two or more parties.

Ví dụ Thực tế với 'Mutual agreement'

  • "The project proceeded based on a mutual agreement between the partners."

    "Dự án được tiến hành dựa trên sự thỏa thuận chung giữa các đối tác."

  • "We reached a mutual agreement on the terms of the contract."

    "Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận chung về các điều khoản của hợp đồng."

  • "The divorce was finalized by mutual agreement."

    "Việc ly hôn đã được hoàn tất bằng thỏa thuận chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutual agreement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agreement
  • Adjective: mutual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật pháp Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Mutual agreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mutual agreement' nhấn mạnh rằng thỏa thuận đạt được là kết quả của sự đồng ý và nhất trí của tất cả các bên liên quan. Nó khác với một thỏa thuận đơn phương hoặc một quyết định áp đặt. 'Mutual' ở đây chỉ sự có đi có lại, sự đồng thuận chung. So sánh với 'unilateral agreement' (thỏa thuận đơn phương), nơi chỉ một bên đưa ra các điều khoản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to between

'on': thường dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề được thỏa thuận (e.g., mutual agreement on pricing). 'to': chỉ sự đồng ý với điều gì đó (e.g., mutual agreement to the terms). 'between': nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên (e.g., mutual agreement between the parties).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutual agreement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)