workshop
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workshop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi gặp mặt mà tại đó một nhóm người tham gia vào thảo luận và hoạt động chuyên sâu về một chủ đề hoặc dự án cụ thể.
Definition (English Meaning)
A meeting at which a group of people engage in intensive discussion and activity on a particular subject or project.
Ví dụ Thực tế với 'Workshop'
-
"I attended a workshop on creative writing last weekend."
"Tôi đã tham gia một workshop về viết sáng tạo vào cuối tuần trước."
-
"The company organized a workshop to improve employee skills."
"Công ty đã tổ chức một workshop để nâng cao kỹ năng cho nhân viên."
-
"The carpenter has a well-equipped workshop."
"Người thợ mộc có một xưởng được trang bị đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workshop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: workshop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workshop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với "conference" (hội nghị) thường mang tính chất trình bày và trang trọng hơn, workshop nhấn mạnh vào sự tham gia tích cực, tương tác và thực hành của người tham gia. Workshop cũng khác với "seminar" (hội thảo) ở chỗ seminar thường tập trung vào việc trình bày thông tin bởi một chuyên gia, còn workshop chú trọng vào việc cùng nhau học hỏi và phát triển kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'at a workshop' (tại một workshop), 'in a workshop' (trong một workshop - nhấn mạnh không gian), 'on a workshop' (về chủ đề của workshop). Giới từ 'on' có thể được sử dụng khi nói về chủ đề cụ thể được đề cập trong workshop.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workshop'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community center, where the workshop takes place, is newly renovated.
|
Trung tâm cộng đồng, nơi diễn ra buổi workshop, vừa được cải tạo. |
| Phủ định |
The workshop, which wasn't well-advertised, had very few attendees.
|
Buổi workshop, cái mà không được quảng cáo tốt, có rất ít người tham dự. |
| Nghi vấn |
Is this the workshop that you said was very informative?
|
Đây có phải là buổi workshop mà bạn nói là rất nhiều thông tin không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Attending a pottery workshop is her way of relaxing after work.
|
Tham gia một buổi workshop làm gốm là cách cô ấy thư giãn sau giờ làm việc. |
| Phủ định |
She isn't fond of leading a writing workshop every weekend.
|
Cô ấy không thích việc điều hành một buổi workshop viết lách vào mỗi cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Is organizing a coding workshop your responsibility this month?
|
Có phải việc tổ chức một workshop về lập trình là trách nhiệm của bạn trong tháng này không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the workshop on creative writing was incredibly inspiring!
|
Wow, buổi workshop về viết sáng tạo thật sự rất truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Oh dear, I didn't realize the workshop was canceled.
|
Ôi trời, tôi không nhận ra buổi workshop đã bị hủy. |
| Nghi vấn |
Hey, is that the workshop we were talking about?
|
Này, đó có phải là buổi workshop mà chúng ta đã nói đến không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offers a variety of workshops: training sessions on leadership, communication, and technical skills.
|
Công ty cung cấp nhiều loại hội thảo: các buổi đào tạo về kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và kỹ thuật. |
| Phủ định |
This isn't just any conference: it's a hands-on workshop where you'll build real projects.
|
Đây không chỉ là một hội nghị thông thường: nó là một buổi workshop thực hành nơi bạn sẽ xây dựng các dự án thực tế. |
| Nghi vấn |
What is the main goal of this workshop: to improve teamwork, or to foster individual creativity?
|
Mục tiêu chính của hội thảo này là gì: cải thiện làm việc nhóm, hay thúc đẩy sự sáng tạo cá nhân? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had attended a photography workshop the previous week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tham gia một buổi workshop về nhiếp ảnh vào tuần trước. |
| Phủ định |
He said that he had not organized any workshop that year.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không tổ chức bất kỳ workshop nào năm đó. |
| Nghi vấn |
They asked if we had benefited from the workshop.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có được lợi gì từ workshop không. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were holding a workshop on pottery making in the community center.
|
Họ đang tổ chức một buổi workshop về làm gốm tại trung tâm cộng đồng. |
| Phủ định |
She wasn't attending the photography workshop yesterday afternoon.
|
Cô ấy đã không tham dự buổi workshop chụp ảnh chiều hôm qua. |
| Nghi vấn |
Were you planning a workshop for the new employees last week?
|
Có phải bạn đã lên kế hoạch cho một buổi workshop cho nhân viên mới vào tuần trước không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been workshopping the new product design for months before they finally launched it.
|
Công ty đã tổ chức các buổi hội thảo về thiết kế sản phẩm mới trong nhiều tháng trước khi họ ra mắt nó. |
| Phủ định |
They hadn't been workshopping new ideas for very long when the manager interrupted the session.
|
Họ đã không thảo luận về những ý tưởng mới được lâu thì người quản lý đã ngắt quãng buổi họp. |
| Nghi vấn |
Had the team been workshopping solutions to the budget problems before the meeting?
|
Có phải nhóm đã thảo luận các giải pháp cho các vấn đề ngân sách trước cuộc họp không? |