shelf-stable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shelf-stable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả thực phẩm có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong hộp kín trong một khoảng thời gian dài mà không bị hỏng.
Definition (English Meaning)
Describing food that can be stored at room temperature in a sealed container for an extended period without spoiling.
Ví dụ Thực tế với 'Shelf-stable'
-
"This milk is shelf-stable, so you can store it in the pantry."
"Sữa này có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng, vì vậy bạn có thể cất nó trong tủ đựng thức ăn."
-
"Shelf-stable snacks are convenient for travel."
"Đồ ăn nhẹ có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng rất tiện lợi cho việc đi du lịch."
-
"Many processed foods are shelf-stable."
"Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shelf-stable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shelf-stable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shelf-stable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'shelf-stable' thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm thực phẩm đã trải qua quá trình chế biến đặc biệt (ví dụ: tiệt trùng, sấy khô, thêm chất bảo quản) để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và các enzym gây hư hỏng. Nó nhấn mạnh khả năng bảo quản lâu dài của sản phẩm mà không cần làm lạnh hoặc đông lạnh. Khác với 'refrigerated' (cần làm lạnh) hoặc 'frozen' (cần đông lạnh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shelf-stable'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has developed a new line of shelf-stable products.
|
Công ty đã phát triển một dòng sản phẩm ổn định kệ mới. |
| Phủ định |
I haven't bought any shelf-stable milk this week.
|
Tôi đã không mua bất kỳ sữa ổn định kệ nào trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Has she ever tried this shelf-stable dessert?
|
Cô ấy đã bao giờ thử món tráng miệng ổn định kệ này chưa? |