(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambient stable
B2

ambient stable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ổn định trong môi trường xung quanh ổn định ở điều kiện môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambient stable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

`Ambient` đề cập đến môi trường hoặc không khí xung quanh. `Stable` có nghĩa là không có khả năng thay đổi hoặc thất bại; được thiết lập vững chắc.

Definition (English Meaning)

`Ambient` refers to the surrounding environment or atmosphere. `Stable` means not likely to change or fail; firmly established.

Ví dụ Thực tế với 'Ambient stable'

  • "The experiment required an ambient stable temperature to ensure accurate results."

    "Thí nghiệm yêu cầu nhiệt độ môi trường ổn định để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "The storage facility maintained ambient stable humidity levels to protect the artwork."

    "Cơ sở lưu trữ duy trì độ ẩm môi trường ổn định để bảo vệ tác phẩm nghệ thuật."

  • "The sensor is designed to operate under ambient stable pressure."

    "Cảm biến được thiết kế để hoạt động dưới áp suất môi trường ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambient stable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ambient, stable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constant(hằng số, không đổi) consistent(nhất quán)
steady(vững chắc, đều đặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ambient stable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng cùng nhau, "ambient stable" thường mô tả các điều kiện môi trường hoặc hệ thống duy trì tính ổn định trong các điều kiện xung quanh. Nó nhấn mạnh sự ổn định trong bối cảnh môi trường thay đổi hoặc có khả năng thay đổi. Không nên nhầm lẫn với "environmentally stable" chỉ sự ổn định của môi trường nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambient stable'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the server room were ambient stable, the computers would run more efficiently.
Nếu phòng máy chủ ổn định về nhiệt độ môi trường, các máy tính sẽ chạy hiệu quả hơn.
Phủ định
If the temperature weren't ambient stable, the experiment wouldn't yield accurate results.
Nếu nhiệt độ không ổn định về môi trường xung quanh, thí nghiệm sẽ không cho kết quả chính xác.
Nghi vấn
Would the project be more successful if the environment were ambient stable?
Dự án có thành công hơn không nếu môi trường ổn định về nhiệt độ xung quanh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)