non-perishable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-perishable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dễ bị hỏng hoặc phân hủy nhanh chóng.
Ví dụ Thực tế với 'Non-perishable'
-
"Canned goods are considered non-perishable."
"Đồ hộp được coi là không dễ hỏng."
-
"During the emergency, we relied on non-perishable food items."
"Trong tình huống khẩn cấp, chúng tôi dựa vào các mặt hàng thực phẩm không dễ hỏng."
-
"They donated a large supply of non-perishable goods to the food bank."
"Họ đã quyên góp một lượng lớn hàng hóa không dễ hỏng cho ngân hàng thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-perishable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-perishable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-perishable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-perishable' thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có thể bảo quản trong thời gian dài mà không cần làm lạnh. Nó khác với 'durable' ở chỗ 'durable' dùng để chỉ những vật phẩm có độ bền cao về mặt vật lý, trong khi 'non-perishable' liên quan đến khả năng chống hư hỏng do vi khuẩn hoặc quá trình tự nhiên khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-perishable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.