(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-perishable
B2

non-perishable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không dễ hỏng có thể bảo quản lâu lưu trữ được lâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-perishable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dễ bị hỏng hoặc phân hủy nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

Not liable to spoil or decay quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Non-perishable'

  • "Canned goods are considered non-perishable."

    "Đồ hộp được coi là không dễ hỏng."

  • "During the emergency, we relied on non-perishable food items."

    "Trong tình huống khẩn cấp, chúng tôi dựa vào các mặt hàng thực phẩm không dễ hỏng."

  • "They donated a large supply of non-perishable goods to the food bank."

    "Họ đã quyên góp một lượng lớn hàng hóa không dễ hỏng cho ngân hàng thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-perishable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-perishable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

canned goods(đồ hộp)
dried foods(thực phẩm khô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Non-perishable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-perishable' thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có thể bảo quản trong thời gian dài mà không cần làm lạnh. Nó khác với 'durable' ở chỗ 'durable' dùng để chỉ những vật phẩm có độ bền cao về mặt vật lý, trong khi 'non-perishable' liên quan đến khả năng chống hư hỏng do vi khuẩn hoặc quá trình tự nhiên khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-perishable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)