unexposed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexposed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được phơi bày; chưa trải qua một ảnh hưởng, kinh nghiệm hoặc điều kiện môi trường cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not having been exposed; not subjected to a particular influence, experience, or environmental condition.
Ví dụ Thực tế với 'Unexposed'
-
"The film remained unexposed in the camera."
"Cuộn phim vẫn chưa được phơi sáng trong máy ảnh."
-
"Children in rural areas are often unexposed to the latest technology."
"Trẻ em ở vùng nông thôn thường không được tiếp xúc với công nghệ mới nhất."
-
"The details of the secret agreement remained unexposed to the public."
"Các chi tiết của thỏa thuận bí mật vẫn chưa được tiết lộ cho công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexposed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unexposed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexposed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexposed' thường được sử dụng để mô tả việc không bị tiếp xúc với điều gì đó, có thể là ánh sáng, nguy hiểm, thông tin, hoặc một kỹ năng, kiến thức nào đó. Nó nhấn mạnh trạng thái chưa từng trải nghiệm hoặc tiếp xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unexposed to' diễn tả việc chưa từng tiếp xúc hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Ví dụ: 'unexposed to new technologies' (chưa được tiếp xúc với công nghệ mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexposed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.