(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexposed
B2

unexposed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được phơi bày chưa được tiếp xúc chưa bị lộ ẩn giấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexposed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được phơi bày; chưa trải qua một ảnh hưởng, kinh nghiệm hoặc điều kiện môi trường cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

Not having been exposed; not subjected to a particular influence, experience, or environmental condition.

Ví dụ Thực tế với 'Unexposed'

  • "The film remained unexposed in the camera."

    "Cuộn phim vẫn chưa được phơi sáng trong máy ảnh."

  • "Children in rural areas are often unexposed to the latest technology."

    "Trẻ em ở vùng nông thôn thường không được tiếp xúc với công nghệ mới nhất."

  • "The details of the secret agreement remained unexposed to the public."

    "Các chi tiết của thỏa thuận bí mật vẫn chưa được tiết lộ cho công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexposed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexposed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sheltered(được che chở, bảo vệ)
protected(được bảo vệ)
hidden(bị giấu kín)
concealed(bị che đậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unexposed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexposed' thường được sử dụng để mô tả việc không bị tiếp xúc với điều gì đó, có thể là ánh sáng, nguy hiểm, thông tin, hoặc một kỹ năng, kiến thức nào đó. Nó nhấn mạnh trạng thái chưa từng trải nghiệm hoặc tiếp xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'unexposed to' diễn tả việc chưa từng tiếp xúc hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Ví dụ: 'unexposed to new technologies' (chưa được tiếp xúc với công nghệ mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexposed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)