shiny
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shiny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản chiếu ánh sáng; sáng bóng.
Definition (English Meaning)
Reflecting light; bright.
Ví dụ Thực tế với 'Shiny'
-
"The new car was shiny and clean."
"Chiếc xe mới sáng bóng và sạch sẽ."
-
"The girl's shiny hair caught the sunlight."
"Mái tóc bóng mượt của cô gái bắt lấy ánh nắng mặt trời."
-
"He polished his shoes until they were shiny."
"Anh ấy đánh giày cho đến khi chúng sáng bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shiny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shiny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shiny' thường được sử dụng để mô tả bề mặt nhẵn, có khả năng phản xạ ánh sáng tốt, tạo cảm giác sạch sẽ, mới mẻ và hấp dẫn. So với 'bright', 'shiny' nhấn mạnh vào sự phản chiếu ánh sáng từ bề mặt vật thể, trong khi 'bright' chỉ sự phát ra ánh sáng hoặc độ sáng nói chung. 'Glossy' cũng gần nghĩa nhưng thường ám chỉ bề mặt nhẵn được phủ lớp bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shiny with': được sử dụng để mô tả vật gì đó sáng bóng vì có chất gì đó. Ví dụ: 'Her hair was shiny with oil.' 'Shiny from': Diễn tả độ sáng bóng do một tác nhân nào đó. Ví dụ: 'The car was shiny from the rain.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shiny'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.