reflecting
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản chiếu (hình ảnh, ánh sáng hoặc âm thanh) từ một bề mặt.
Definition (English Meaning)
Casting back (an image, light, or sound) from a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Reflecting'
-
"The sun was reflecting off the calm water."
"Mặt trời đang phản chiếu trên mặt nước yên ả."
-
"She spent the evening reflecting on her life choices."
"Cô ấy đã dành cả buổi tối để suy ngẫm về những lựa chọn trong cuộc đời mình."
-
"The building's glass facade was reflecting the cityscape."
"Mặt tiền kính của tòa nhà đang phản chiếu cảnh quan thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reflecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reflect
- Adjective: reflective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reflecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng gerund/present participle, 'reflecting' thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra của việc phản chiếu. Nó có thể mang nghĩa đen (ví dụ: ánh sáng phản chiếu từ mặt nước) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: hành động suy ngẫm). Khác với 'mirroring', 'reflecting' không nhất thiết phải tạo ra một bản sao y hệt mà có thể chỉ là sự phản xạ một phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'upon', 'reflecting' (dạng động từ) thường mang nghĩa suy ngẫm, cân nhắc về điều gì đó. Ví dụ: 'reflecting on her past mistakes' có nghĩa là 'suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ của cô ấy'. 'Upon' trang trọng hơn 'on'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflecting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.