(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shock wave
C1

shock wave

noun

Nghĩa tiếng Việt

sóng xung kích sóng chấn động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shock wave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi đột ngột về áp suất và mật độ trong một môi trường, lan truyền với tốc độ siêu âm, gây ra bởi một vụ nổ hoặc nhiễu loạn mạnh khác.

Definition (English Meaning)

A sharp change of pressure and density in a medium, propagating at supersonic speed, caused by an explosion or other violent disturbance.

Ví dụ Thực tế với 'Shock wave'

  • "The explosion created a powerful shock wave that shattered windows for miles around."

    "Vụ nổ tạo ra một sóng xung kích mạnh mẽ làm vỡ cửa sổ trong bán kính hàng dặm."

  • "The aircraft broke the sound barrier, generating a significant shock wave."

    "Máy bay vượt qua bức tường âm thanh, tạo ra một sóng xung kích đáng kể."

  • "Scientists are studying the effects of shock waves on materials."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của sóng xung kích lên vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shock wave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shock wave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pressure wave(sóng áp suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sonic boom(tiếng nổ siêu thanh)
explosion(vụ nổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Shock wave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sóng xung kích khác với sóng âm thông thường ở chỗ nó là một sự gián đoạn gần như tức thời và có thể lan truyền với tốc độ siêu âm. Nó thường được tạo ra bởi các vụ nổ, vật thể di chuyển nhanh hơn tốc độ âm thanh hoặc các hiện tượng tương tự. Cường độ của sóng xung kích giảm dần khi nó lan rộng ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from through

* **of:** 'shock wave of an explosion' (sóng xung kích của một vụ nổ) - chỉ nguồn gốc của sóng. * **from:** 'shock wave from a sonic boom' (sóng xung kích từ một tiếng nổ siêu thanh) - tương tự như 'of', chỉ nguồn gốc. * **through:** 'shock wave travels through the air' (sóng xung kích truyền qua không khí) - chỉ môi trường mà sóng di chuyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shock wave'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The physicist said that the shock wave had propagated faster than the initial estimate.
Nhà vật lý nói rằng sóng xung kích đã lan truyền nhanh hơn ước tính ban đầu.
Phủ định
The witness told the reporter that the explosion did not create a noticeable shock wave.
Nhân chứng nói với phóng viên rằng vụ nổ không tạo ra sóng xung kích đáng chú ý nào.
Nghi vấn
The investigator asked if the tremor had been caused by a shock wave.
Nhà điều tra hỏi liệu trận động đất có phải do sóng xung kích gây ra hay không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will study the shock wave generated by the explosion.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sóng xung kích được tạo ra bởi vụ nổ.
Phủ định
The building won't withstand the force of the shock wave.
Tòa nhà sẽ không chịu được lực của sóng xung kích.
Nghi vấn
Will the shock wave reach the city center?
Liệu sóng xung kích có lan đến trung tâm thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)