(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sonic boom
B2

sonic boom

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng nổ siêu thanh vụ nổ siêu thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonic boom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng nổ lớn gây ra bởi một vật thể di chuyển trong không khí nhanh hơn tốc độ âm thanh.

Definition (English Meaning)

An explosive sound caused by an object passing through the air faster than the speed of sound.

Ví dụ Thực tế với 'Sonic boom'

  • "The sonic boom rattled windows for miles around."

    "Tiếng nổ siêu thanh làm rung chuyển cửa sổ trong bán kính nhiều dặm."

  • "Residents complained about the loud sonic boom caused by the military jet."

    "Cư dân phàn nàn về tiếng nổ siêu thanh lớn do máy bay quân sự gây ra."

  • "The Concorde was famous for producing a sonic boom during its transatlantic flights."

    "Máy bay Concorde nổi tiếng vì tạo ra tiếng nổ siêu thanh trong các chuyến bay xuyên Đại Tây Dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sonic boom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sonic boom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Sonic boom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sonic boom là một hiện tượng vật lý xảy ra khi một vật thể (thường là máy bay) di chuyển nhanh hơn tốc độ âm thanh. Tiếng nổ này không chỉ xảy ra một lần duy nhất khi vật thể vượt qua tốc độ âm thanh mà liên tục được tạo ra dọc theo đường đi của vật thể. Âm thanh tạo ra giống như một tiếng nổ lớn hoặc sấm sét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonic boom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)