(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shoddy
B2

shoddy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cẩu thả kém chất lượng tồi tệ ẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoddy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm hoặc được làm một cách tồi tệ, chất lượng kém.

Definition (English Meaning)

Badly made or done.

Ví dụ Thực tế với 'Shoddy'

  • "They did a shoddy job of painting the house."

    "Họ đã sơn nhà một cách cẩu thả."

  • "The company was accused of selling shoddy goods to unsuspecting customers."

    "Công ty bị cáo buộc bán hàng hóa kém chất lượng cho những khách hàng nhẹ dạ cả tin."

  • "That's a shoddy piece of work."

    "Đó là một công việc làm ăn cẩu thả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shoddy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shoddy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shoddy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shoddy' thường được dùng để mô tả những thứ được làm vội vàng, cẩu thả và không đạt tiêu chuẩn. Nó ngụ ý sự thiếu quan tâm đến chất lượng và có thể ám chỉ sự gian dối hoặc lừa bịp. So với 'poor quality', 'shoddy' mang nghĩa tiêu cực mạnh hơn, nhấn mạnh sự kém cỏi trong quá trình sản xuất hoặc thực hiện, thường là do cố tình cắt xén hoặc làm ẩu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoddy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This shoddy workmanship is unacceptable; we demand a refund.
Sản phẩm làm ẩu này là không thể chấp nhận được; chúng tôi yêu cầu hoàn lại tiền.
Phủ định
That shoddy excuse doesn't convince anyone; they know the truth.
Lời biện minh tồi tệ đó không thuyết phục được ai cả; họ biết sự thật.
Nghi vấn
Is this shoddy material all that you had available?
Đây có phải là vật liệu tồi tệ duy nhất mà bạn có sẵn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company produced shoddy goods last year.
Công ty đã sản xuất hàng hóa kém chất lượng vào năm ngoái.
Phủ định
The builder did not use shoddy materials for the house.
Người xây dựng đã không sử dụng vật liệu tồi tàn cho ngôi nhà.
Nghi vấn
Did the store sell shoddy merchandise to customers?
Cửa hàng có bán hàng hóa kém chất lượng cho khách hàng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the construction crew had not used shoddy materials, the bridge wouldn't be collapsing now.
Nếu đội xây dựng không sử dụng vật liệu kém chất lượng, cây cầu sẽ không sập bây giờ.
Phủ định
If the manufacturer hadn't been so focused on cutting costs, the product wouldn't be so shoddy now.
Nếu nhà sản xuất không quá tập trung vào việc cắt giảm chi phí, sản phẩm sẽ không kém chất lượng như bây giờ.
Nghi vấn
If they had invested more in quality control, would their reputation be suffering because of shoddy products now?
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào kiểm soát chất lượng, thì danh tiếng của họ có bị ảnh hưởng bởi các sản phẩm kém chất lượng bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the materials are shoddy, the final product is always of poor quality.
Nếu vật liệu kém chất lượng, sản phẩm cuối cùng luôn có chất lượng kém.
Phủ định
If the craftsmanship is shoddy, the furniture doesn't last long.
Nếu tay nghề thủ công kém chất lượng, đồ nội thất sẽ không tồn tại được lâu.
Nghi vấn
If the work is shoddy, does the client complain?
Nếu công việc làm ăn cẩu thả, khách hàng có phàn nàn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building materials were shoddy.
Vật liệu xây dựng thì kém chất lượng.
Phủ định
Is the craftsmanship not shoddy?
Có phải tay nghề không hề tồi chút nào?
Nghi vấn
Is the workmanship shoddy?
Tay nghề có kém không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the customers complained, the company had already delivered shoddy products to hundreds of people.
Vào thời điểm khách hàng phàn nàn, công ty đã giao các sản phẩm kém chất lượng cho hàng trăm người.
Phủ định
He hadn't realized the building materials were shoddy until the roof started leaking.
Anh ấy đã không nhận ra vật liệu xây dựng là kém chất lượng cho đến khi mái nhà bắt đầu dột.
Nghi vấn
Had the inspector noticed the shoddy workmanship before the bridge was opened to the public?
Liệu thanh tra viên đã nhận thấy tay nghề kém chất lượng trước khi cây cầu được mở cho công chúng sử dụng?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company has done a shoddy job on the new building.
Công ty xây dựng đã làm một công việc tồi tệ trên tòa nhà mới.
Phủ định
They haven't produced shoddy goods in this factory before.
Họ chưa từng sản xuất hàng hóa kém chất lượng trong nhà máy này trước đây.
Nghi vấn
Has the government allowed shoddy products to be sold in the market?
Chính phủ có cho phép bán các sản phẩm kém chất lượng trên thị trường không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This product is less shoddy than the previous one.
Sản phẩm này kém chất lượng hơn sản phẩm trước.
Phủ định
This watch isn't as shoddy as I thought it would be.
Chiếc đồng hồ này không hề tồi tàn như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is this the most shoddy work you've ever done?
Đây có phải là công việc tồi tệ nhất mà bạn từng làm không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to produce shoddy products, but they have improved their quality control.
Công ty đã từng sản xuất những sản phẩm kém chất lượng, nhưng họ đã cải thiện việc kiểm soát chất lượng.
Phủ định
They didn't use to accept shoddy work from their employees.
Họ đã không chấp nhận những sản phẩm làm ẩu từ nhân viên của họ.
Nghi vấn
Did they use to sell shoddy merchandise at that store?
Họ đã từng bán hàng hóa kém chất lượng ở cửa hàng đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)